Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN XÂY DỰNG |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
2 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
5.944 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
3 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
1.12 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
4 |
Ván khuôn móng dài |
0.096 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
5 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
0.291 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
6 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
4.528 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
7 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
0.0594 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
8 |
Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
0.0594 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
9 |
Gia công cột bằng thép tấm |
0.0642 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
10 |
Lắp cột thép các loại |
0.0642 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
11 |
Gia công hàng rào lưới thép B40 |
36.144 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
12 |
Lắp dựng hàng rào lưới B40 |
36.144 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
13 |
Gia công xà gồ thép mạ kẽm |
0.0898 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
14 |
Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm |
0.0898 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
15 |
Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,44mm |
0.2033 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
16 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
9.504 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
17 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
0.0086 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
18 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
2.652 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
19 |
Ván khuôn móng cột |
0.328 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
20 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
0.0324 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
21 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.0434 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
22 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
0.486 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
23 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan |
10 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
24 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
0.095 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
25 |
Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
0.095 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
26 |
Cáp điện Cu/XLPE/PVC-(1Cx185)mm2 |
478 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
27 |
Cáp điện CV- (1Cx185)mm2 |
24.5 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
28 |
Cáp điện CV-(1Cx1.5)mm2 |
42 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
29 |
Ống nhựa gân xoắn HDPE 160/125 |
1.225 |
100 m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
30 |
Ống nhựa gân xoắn HDPE 50/40 |
6 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
31 |
Ống thép mạ kẽm luồn dây DN150x4.78mm |
0.16 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
32 |
Ống thép mạ kẽm luồn dây DN50x2.6mm |
0.23 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
33 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
16.8 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
34 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
0.088 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
35 |
Gạch chỉ |
200 |
viên |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
36 |
Lưới báo hiệu rộng 0,3m |
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
37 |
Đá 2x4 |
4.8 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
38 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
3.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
39 |
Cọc tiếp địa mạ đồng D16, L=2.4m |
5 |
cọc |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
40 |
Cáp đồng trần tiếp địa M70 |
29 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
41 |
Hàn hóa nhiệt hoặc kẹp cáp đồng |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
42 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I |
7.36 |
1m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
43 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
0.0736 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
44 |
Hóa chất điện trở gem |
40 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
45 |
Biển báo "Cấm vào - Điện áp cao nguy hiểm chết người" |
2 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
46 |
MCCB 450A 3P 30kA |
1 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
47 |
PHẦN THIẾT BỊ |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
48 |
Máy phát điện |
1 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
49 |
Tủ ATS 800A trọn bộ (bao gôm Bộ ATS 800A 4P 50kA, vỏ tủ CxRxS 1600x1200x1000 tôn dày 1.5mm, sơn tĩnh điện và dây đấu nối,phụ kiện đấu nối) |
1 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |
||
50 |
MCCB 800A 3P 50kA |
2 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
Số 461 Sư Vạn Hạnh, Phường Hòa Hưng, TP.HCM |
60 ngày |