Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HẠNG MỤC: KHẢO SÁT |
||||
1.1 |
Đo khống chế độ cao, Thủy chuẩn kỹ thuật, Cấp địa hình II |
1.55 |
km |
||
1.2 |
Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình trên cạn bằng máy toàn đạc điện tử và máy thủy bình điện tử, Bản đồ tỷ lệ 1/1.000, Đường đồng mức 1m, Cấp địa hình II |
0.025 |
100 ha |
||
1.3 |
Đo vẽ mặt cắt dọc ở trên cạn, Cấp địa hình II (hệ số 1,1) |
15.5 |
100m |
||
1.4 |
Đo vẽ mặt cắt ngang ở trên cạn, Cấp địa hình II |
10.4 |
100m |
||
2 |
HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG |
||||
2.1 |
Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 50cm |
50 |
cây |
||
2.2 |
Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 50cm |
50 |
gốc cây |
||
2.3 |
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
13.052 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
2.4 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
11.45 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
2.5 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp I |
26.221 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
2.6 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
7.04 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
2.7 |
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
7.04 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
2.8 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
51.942 |
100m3 |
||
2.9 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
1.886 |
100m3 |
||
2.10 |
Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9 tấn, dung trọng <=1,75 tấn/m3 |
6.4 |
100m3 |
||
2.11 |
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I |
160 |
100m |
||
2.12 |
Đắp sỏi đỏ mặt đường bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
8.244 |
100m3 |
||
2.13 |
Thi công móng cấp phối đá dăm, Độ chặt yêu cầu K >= 0,95 đầm nén tiêu chuẩn, Lớp trên |
10.992 |
100m3 |
||
3 |
HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG |
||||
3.1 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
54.96 |
100m2 |
||
3.2 |
Láng mặt đường, láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3 kg/m2 |
54.96 |
100m2 |
||
4 |
HẠNG MỤC: AN TOÀN GIAO THÔNG |
||||
4.1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
3.2 |
m3 đất nguyên thổ |
||
4.2 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
2.56 |
m3 |
||
4.3 |
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
0.72 |
m3 |
||
4.4 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm |
0.109 |
tấn |
||
4.5 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột |
0.11 |
100m2 |
||
4.6 |
Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
10.32 |
m2 |
||
4.7 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
0.48 |
m3 đất nguyên thổ |
||
4.8 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
0.48 |
m3 |
||
4.9 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển tròn D70, bát giác cạnh 25cm |
2 |
cái |
||
4.10 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70cm |
2 |
cái |
||
4.11 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 30x50cm |
4 |
cái |
||
4.12 |
Trụ biển báo |
8 |
trụ |
||
4.13 |
Biển báo tròn phảng quang |
2 |
cái |
||
4.14 |
Biển báo tam giác phảng quang |
2 |
cái |
||
4.15 |
Biển báo chữ nhật phảng quang |
4 |
cái |
||
5 |
HẠNG MỤC: TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC |
||||
5.1 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
63.142 |
m3 đất nguyên thổ |
||
5.2 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp I |
0.628 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
5.3 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70 kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
1.159 |
100m3 |
||
5.4 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
0.083 |
m3 |
||
5.5 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 40m, đường kính ống 90mm |
15.695 |
100m |
||
5.6 |
Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 75mm |
2 |
cái |
||
5.7 |
Hàn nối bích nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110mm, chiều dày 4,2 mm |
4 |
bộ |
||
5.8 |
Lắp bích thép, đường kính ống 75mm |
2 |
cặp bích |
||
5.9 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 150mm |
0.01 |
100m |
||
5.10 |
Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 89mm |
15.695 |
100m |
||
5.11 |
Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100mm |
15.695 |
100m |