Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 19:04 22/06/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Sửa chữa nền, mặt đường, rãnh dọc và gia cố lề đoạn Km0+580 - Km1+050; Km9+050 - Km10+300 ĐT.269B
Tên gói thầu
Thi công xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Trung ương bổ sung có mục tiêu năm 2024 tại Quyết định số 3150/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:00 01/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
313/QĐ-SGTVT
Ngày phê duyệt
13/06/2024 19:01
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
19:02 22/06/2024
đến
16:00 01/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 01/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
136.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm ba mươi sáu triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/07/2024 (29/10/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Nền đường Theo quy định tại Chương V
1.1 Đào vét hữu cơ 2217.69 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Đánh cấp trước khi đắp nền 418.19 m3 Theo quy định tại Chương V
1.3 Đào nền đường 400.39 m3 Theo quy định tại Chương V
1.4 Đào rãnh trần 8.10 m3 Theo quy định tại Chương V
1.5 Đào khuôn đường 2850.83 m3 Theo quy định tại Chương V
1.6 Đào kết cấu áo đường cũ 181.21 m3 Theo quy định tại Chương V
1.7 Đắp nền đường độ chặt K95 3510.23 m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Đắp nền đường độ chặt K98 1812.93 m3 Theo quy định tại Chương V
2 Mặt đường Theo quy định tại Chương V
2.1 Thảm mặt đường Bê tông nhựa C16 dày 7cm 14406.93 m2 Theo quy định tại Chương V
2.2 Tưới nhựa thấm bám bằng nhũ tương TCN 1,0kg/m2 14406.93 m2 Theo quy định tại Chương V
2.3 Thảm mặt đường Bê tông nhựa C16 dày trung bình 6,5cm 275.65 m2 Theo quy định tại Chương V
2.4 Tưới nhựa dính bám bằng nhũ tương TCN 0,5kg/m2 275.65 m2 Theo quy định tại Chương V
2.5 Móng đường bằng cấp phối đá dăm loại 1 2238.19 m3 Theo quy định tại Chương V
2.6 Móng đường bằng cấp phối đá dăm loại 2 1810.86 m3 Theo quy định tại Chương V
3 Vuốt nối đường ngang Theo quy định tại Chương V
3.1 Đào khuôn đường vuốt nối 5.24 m3 Theo quy định tại Chương V
3.2 Đắp nền, đắp lề đường vuốt nối độ chặt K95 13.26 m3 Theo quy định tại Chương V
3.3 Mặt đường vuốt nối bằng bê tông xi măng mác 250 65.83 m3 Theo quy định tại Chương V
3.4 Cắt khe biến dạng tấm bê tông sâu 4,5cm, rộng 5mm 95.17 m Theo quy định tại Chương V
3.5 Nhựa đường lấp khe biến dạng 20.75 kg Theo quy định tại Chương V
3.6 Thảm mặt đường Bê tông nhựa C16 dày trung bình 6,6cm phần vuốt nối đường ngang 74.27 m2 Theo quy định tại Chương V
3.7 Thảm mặt đường Bê tông nhựa C16 dày 7cm phần vuốt nối đường ngang 44.75 m2 Theo quy định tại Chương V
3.8 Tưới nhựa dính bám bằng nhũ tương TCN 0,5kg/m2 phần vuốt nối đường ngang 74.27 m2 Theo quy định tại Chương V
3.9 Tưới nhựa thấm bám bằng nhũ tương TCN 1,0kg/m2 phần vuốt nối đường ngang 44.75 m2 Theo quy định tại Chương V
3.10 Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm loại 1 phần vuốt nối đường ngang 5.18 m3 Theo quy định tại Chương V
4 Rãnh dọc thoát nước Theo quy định tại Chương V
4.1 Đào móng rãnh 2565.14 m3 Theo quy định tại Chương V
4.2 Đắp móng rãnh độ chặt K95 793.06 m3 Theo quy định tại Chương V
4.3 Phá dỡ bê tông cốt thép mũ mố rãnh cũ 0.43 m3 Theo quy định tại Chương V
4.4 Phá dỡ móng, thân rãnh cũ bằng đá xây 9.59 m3 Theo quy định tại Chương V
4.5 Xây lại thân rãnh bằng gạch không nung M100 dày 30cm bằng vữa xi măng mác 75 1.82 m3 Theo quy định tại Chương V
4.6 Bê tông nâng rãnh mác 200 23.52 m3 Theo quy định tại Chương V
4.7 Trát thân trong lòng rãnh vữa xi măng mác 75 dày 1cm phần hoàn trả thân rãnh 6.07 m2 Theo quy định tại Chương V
4.8 Thép mũ mố phần hoàn trả thân rãnh 1044.49 kg Theo quy định tại Chương V
4.9 Tháo dỡ tấm bản rãnh cũ 200.00 tấm Theo quy định tại Chương V
4.10 Lắp đặt lại tấm bản rãnh cũ 200.00 tấm Theo quy định tại Chương V
4.11 Đệm móng rãnh dọc bằng đá 1x2 phần rãnh dọc thân xây gạch 227.03 m3 Theo quy định tại Chương V
4.12 Bê tông xi măng mác 150 đáy rãnh dọc thân xây gạch 340.54 m3 Theo quy định tại Chương V
4.13 Xây thân rãnh bằng gạch không nung M100 dày 22cm bằng vữa xi măng mác 75 571.44 m3 Theo quy định tại Chương V
4.14 Trát tường rãnh bằng vữa xi măng mác 75 dày 1cm 2604.83 m2 Theo quy định tại Chương V
4.15 Bê tông mác 200 mũ mố rãnh dọc thân xây gạch 175.83 m3 Theo quy định tại Chương V
4.16 Gia công cốt thép mũ mố rãnh dọc thân xây gạch D≤10mm 14667.12 kg Theo quy định tại Chương V
4.17 Gia công cốt thép mũ mố rãnh dọc thân xây gạch 10 95.16 kg Theo quy định tại Chương V
4.18 Lắp đặt tấm bản kích thước (100x80x15)cm 2131.00 tấm Theo quy định tại Chương V
4.19 Bê tông mác 250 tấm bản rãnh dọc thân xây gạch 253.23 m3 Theo quy định tại Chương V
4.20 Gia công cốt thép tấm bản rãnh dọc thân xây gạch D<10mm 6883.48 kg Theo quy định tại Chương V
4.21 Gia công cốt thép tấm bản rãnh dọc thân xây gạch 10≤D<18mm 32684.70 kg Theo quy định tại Chương V
4.22 Đệm móng rãnh dọc bằng đá 1x2 phần rãnh dọc thân bê tông 16.44 m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên như sau:

  • Có quan hệ với 92 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,68 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,34%, Xây lắp 31,58%, Tư vấn 59,06%, Phi tư vấn 7,02%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 390.065.547.742 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 378.126.966.229 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 38

Banner giua trang VIP8 - "Săn" yêu cầu báo giá mua sắm công
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây