Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 19:12 22/06/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Sửa chữa nền, mặt đường, rãnh dọc và gia cố lề đường đoạn Km1+00 - Km1+300; Km1+700 - Km4+241 ĐT.262
Tên gói thầu
Thi công xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Trung ương bổ sung có mục tiêu năm 2024 tại Quyết định số 3150/QĐ-UBND ngày 12/12/2023 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:00 01/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
301/QĐ-SGTVT
Ngày phê duyệt
13/06/2024 19:09
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
19:10 22/06/2024
đến
16:00 01/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 01/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
130.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm ba mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/07/2024 (29/10/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phần nền, mặt đường Theo quy định tại Chương V
1.1 Đào hữu cơ 279.30 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Đào nền đường 9.03 m3 Theo quy định tại Chương V
1.3 Đào khuôn 3159.87 m3 Theo quy định tại Chương V
1.4 Đắp nền đường K95 124.12 m3 Theo quy định tại Chương V
1.5 Đắp nền đường K98 22.25 m3 Theo quy định tại Chương V
1.6 Xáo xới nền đường, lu lèn đầm chặt lại K98 2016.69 m3 Theo quy định tại Chương V
1.7 Đào móng rãnh 653.20 m3 Theo quy định tại Chương V
1.8 Đắp móng rãnh K95 223.41 m3 Theo quy định tại Chương V
1.9 Móng cấp phối đá dăm loại II dày 30cm 2039.24 m3 Theo quy định tại Chương V
1.10 Móng cấp phối đá dăm loại I dày 18cm 1223.55 m3 Theo quy định tại Chương V
1.11 Thảm mặt đường BTN C16 dày 5cm cùng lớp bù vênh 20096.34 m2 Theo quy định tại Chương V
1.12 Thảm mặt đường BTN C16 dày trung bình 2,5cm tại vị trí đầu, cuối tuyến 161.76 m2 Theo quy định tại Chương V
1.13 Tưới nhựa dính bám bằng nhũ tương TCN 0,5kg/m2, trên mặt đường cũ 20174.10 m2 Theo quy định tại Chương V
1.14 Thảm BTN C16, dày 7cm, trên phần cạp mở rộng 6797.48 m2 Theo quy định tại Chương V
1.15 Tưới nhựa thấm bám bằng nhũ tương TCN 1,0kg/m2, trên phần cạp mở rộng 6797.48 m2 Theo quy định tại Chương V
1.16 Vuốt BTN C16 hai bên mép đường 20.61 m3 Theo quy định tại Chương V
2 Sửa chữa mặt đường hư hỏng cục bộ Theo quy định tại Chương V
2.1 Cắt mặt đường bê tông nhựa cũ hư hỏng dày 7cm 170.58 m Theo quy định tại Chương V
2.2 Đào kết cấu cũ đã hư hỏng 54.82 m3 Theo quy định tại Chương V
2.3 Tưới nhựa thấm bám bằng nhũ tương TCN 1,0kg/m2 291.18 m2 Theo quy định tại Chương V
2.4 Thảm BTN C19, dày 7cm 207.18 m2 Theo quy định tại Chương V
2.5 Móng cấp phối đá dăm loại II dày 30cm 25.20 m3 Theo quy định tại Chương V
2.6 Móng cấp phối đá dăm loại I dày 18cm 15.12 m3 Theo quy định tại Chương V
3 Vuốt nối vào ngõ BTXM hiện trạng Theo quy định tại Chương V
3.1 Tưới nhựa dính bám bằng nhũ tương TCN 0,5kg/m2 287.62 m2 Theo quy định tại Chương V
3.2 Thảm mặt đường BTN C16 dày trung bình 2,5cm tại vị trí ngõ BTXM hiện trạng 287.62 m2 Theo quy định tại Chương V
4 An toàn giao thông Theo quy định tại Chương V
4.1 Sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm màu vàng 142.50 m2 Theo quy định tại Chương V
4.2 Sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm màu trắng 1134.92 m2 Theo quy định tại Chương V
4.3 Sơn dẻo nhiệt phản quang dày 4mm màu vàng 91.22 m2 Theo quy định tại Chương V
4.4 Biển báo tam giác các loại kích thước cạnh 900 mm 35.00 biển Theo quy định tại Chương V
4.5 Nhổ và trồng lại cột H 2.00 cột Theo quy định tại Chương V
4.6 Nhổ và trồng lại biển báo xe buýt 1.00 biển Theo quy định tại Chương V
5 Rãnh thoát nước thường Theo quy định tại Chương V
5.1 Đá dăm 1x2 đệm đáy móng dày 10cm 58.09 m3 Theo quy định tại Chương V
5.2 Bê tông đáy rãnh mác 150 dày 15cm 87.13 m3 Theo quy định tại Chương V
5.3 Xây thân rãnh bằng gạch không nung mác 10 dày 22cm bằng vữa xi măng mác 75 136.60 m3 Theo quy định tại Chương V
5.4 Trát tường rãnh bằng vữa xi măng mác 75 dày 1cm 620.91 m2 Theo quy định tại Chương V
5.5 Bê tông mũ mố mác 200 44.94 m3 Theo quy định tại Chương V
5.6 Gia công cốt thép mũ mố D≤10mm 3748.32 kg Theo quy định tại Chương V
5.7 Bê tông tấm bản mác 250 65.10 m3 Theo quy định tại Chương V
5.8 Gia công cốt thép tấm bản D<10mm 1770.04 kg Theo quy định tại Chương V
5.9 Gia công cốt thép tấm bản 10≤D<18mm 8406.32 kg Theo quy định tại Chương V
5.10 Lắp đặt tấm bản kích thước (100x80x15)cm 548.00 Tấm Theo quy định tại Chương V
6 Rãnh chịu lực Theo quy định tại Chương V
6.1 Đá dăm 1x2 đệm đáy móng dày 10cm 2.40 m3 Theo quy định tại Chương V
6.2 Bê tông đáy rãnh mác 200 dày 20cm 7.20 m3 Theo quy định tại Chương V
6.3 Bê tông thân cống mác 200 5.58 m3 Theo quy định tại Chương V
6.4 Bê tông mũ mố mác 200 2.81 m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên như sau:

  • Có quan hệ với 92 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,68 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,34%, Xây lắp 31,58%, Tư vấn 59,06%, Phi tư vấn 7,02%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 390.065.547.742 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 378.126.966.229 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,06%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 23

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây