Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG VÀ CHỨC NĂNG |
||||
1.1 |
Mua cọc vuông BTCT 25x25cm, mác 250, thép chủ 4D16 |
6811.5 |
m |
||
1.2 |
Mua cọc dẫn ép âm |
1 |
cái |
||
1.3 |
Ép trước cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất I |
68.106 |
100m |
||
1.4 |
Ép âm cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất I (ép âm cọc) |
1.848 |
100m |
||
1.5 |
Ép phần cọc không nằm trong đất, cọc BTCT, KT 25x25cm - Cấp đất I |
0.009 |
100m |
||
1.6 |
Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm |
801 |
1 mối nối |
||
1.7 |
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép |
6.8625 |
m3 |
||
1.8 |
Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
4.1373 |
100m3 |
||
1.9 |
Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 |
38.4467 |
m3 |
||
1.10 |
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
179.6373 |
m3 |
||
1.11 |
Bê tông giằng tường, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
9.3291 |
m3 |
||
1.12 |
Ván khuôn móng, giằng |
9.8539 |
100m2 |
||
1.13 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6+8mm |
2.649 |
tấn |
||
1.14 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm |
0.5241 |
tấn |
||
1.15 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
18.6671 |
tấn |
||
1.16 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
3.1897 |
tấn |
||
1.17 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
85.8365 |
m3 |
||
1.18 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
18.5794 |
m3 |
||
1.19 |
Đắp đất hoàn trả móng, độ chặt Y/C K = 0,90 |
1.6561 |
100m3 |
||
1.20 |
Đắp đất tân nền, độ chặt Y/C K = 0,90 |
5.3452 |
100m3 |
||
1.21 |
Đất cấp 3 (đất đồi) san nền |
1.8421 |
100m3 |
||
1.22 |
Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 |
85.454 |
m3 |
||
1.23 |
Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 |
51.1269 |
m3 |
||
1.24 |
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 |
4.86 |
m3 |
||
1.25 |
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m |
8.2734 |
100m2 |
||
1.26 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6+8mm, chiều cao ≤28m |
2.1976 |
tấn |
||
1.27 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
6.2844 |
tấn |
||
1.28 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
6.2901 |
tấn |
||
1.29 |
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 |
434.9772 |
m3 |
||
1.30 |
Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m |
14.0794 |
100m2 |
||
1.31 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
3.9204 |
tấn |
||
1.32 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
16.016 |
tấn |
||
1.33 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
5.7449 |
tấn |
||
1.34 |
Ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤28m |
23.474 |
100m2 |
||
1.35 |
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
37.9013 |
tấn |
||
1.36 |
Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
19.8755 |
m3 |
||
1.37 |
Ván khuôn cầu thang thường |
1.8051 |
100m2 |
||
1.38 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 6+8mm, chiều cao ≤28m |
0.1745 |
tấn |
||
1.39 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m |
2.2204 |
tấn |
||
1.40 |
Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
1.0902 |
tấn |
||
1.41 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
9.4552 |
m3 |
||
1.42 |
Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
1.3982 |
100m2 |
||
1.43 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6+8mm, chiều cao ≤28m |
0.2211 |
tấn |
||
1.44 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m |
0.9739 |
tấn |
||
1.45 |
Bê tông giằng thu hồi, sê nô, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 |
11.0186 |
m3 |
||
1.46 |
Ván khuôn thu hồi, sê nô |
1.1755 |
100m2 |
||
1.47 |
Lắp dựng cốt thép thu hồi, sê nô, ĐK 6+8mm, chiều cao ≤28m |
0.1591 |
tấn |
||
1.48 |
Lắp dựng cốt thép thu hồi, sê nô, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m |
0.144 |
tấn |
||
1.49 |
Lắp dựng cốt thép thu hồi, sê nô, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
0.7623 |
tấn |