Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN ĐƯỜNG |
||||
1.1 |
Cắt mặt đường hiện hữu |
1.645 |
100m |
||
1.2 |
Đào nền đường đất cấp II bằng cơ giới ( tận dụng đắp nền, đắp lề ) |
5.3145 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp đất cấp 2 lề đường, độ chặt K=>0,95 |
2.6614 |
100m3 |
||
1.4 |
Đắp đất cấp 2 bằng cơ giới độ chặt K=>0,95 |
2.7537 |
100m3 |
||
1.5 |
Vận chuyển đất đào đi đổ cự ly <=500m |
14.8628 |
100m3 |
||
1.6 |
Trải giấy dầu chống thấm |
30.8425 |
100m2 |
||
1.7 |
Lớp BTXM đá 1x2 M250, dày 20cm |
616.85 |
m3 |
||
1.8 |
Cắt khe đường BTXM |
7.35 |
100m |
||
1.9 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 phần bó vỉa |
94.06 |
m3 |
||
1.10 |
Ván khuôn thép bó vỉa |
14.1465 |
100m2 |
||
1.11 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 phần bó vỉa |
332.97 |
m3 |
||
1.12 |
Mua biển báo tam giác phản quang cạnh 70cm |
36 |
cái |
||
1.13 |
Mua trụ biển báo dài 3850mm |
18 |
cái |
||
1.14 |
Lắp đặt trụ và biển báo tam giác |
18 |
cái |
||
1.15 |
Sơn đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm |
458.23 |
m2 |
||
1.16 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 150 phần lát gạch |
57.9 |
m3 |
||
1.17 |
Lát gạch Terrazoo KT 400x400x30mm |
578.95 |
m2 |
||
1.18 |
Mua bảng tên đường hình chữ nhật KT (30x50)cm |
36 |
biển |
||
1.19 |
Mua trụ bảng tên đường dài 2860mm |
18 |
trụ |
||
1.20 |
Lắp đặt trụ bảng tên và bảng tên đường hình chữ nhật |
18 |
trụ |
||
2 |
PHẦN CỐNG |
||||
2.1 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
0.9247 |
100m3 |
||
2.2 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.1651 |
100m3 |
||
2.3 |
Đào đất II hố móng bằng máy cơ giới |
51.8979 |
100m3 |
||
2.4 |
Đắp đất cấp 2 hố ga, độ chặt K>=0,95 (tận dụng đất đào) |
35.4693 |
100m3 |
||
2.5 |
Bê tông lót móng đá 4x6 M150 phần cống dọc D800 |
69.29 |
m3 |
||
2.6 |
Ván khuôn thép móng cống D800 |
2.3206 |
100m2 |
||
2.7 |
BT móng cống đá 1x2 M200 cống D800 |
89.62 |
m3 |
||
2.8 |
Thép gối cống D8mm |
0.604 |
tấn |
||
2.9 |
Thép gối cống D12mm |
1.495 |
tấn |
||
2.10 |
BT gối cống đúc sẵn đá 1x2 M200 |
39.6 |
m3 |
||
2.11 |
Ván khuôn gối cống D800 |
3.676 |
100m2 |
||
2.12 |
Lắp đặt gối cống D800 |
591 |
cấu kiện |
||
2.13 |
Mua cống tròn D800, H30 |
587 |
m |
||
2.14 |
Mua joint cao su cống D800 |
133 |
sợi |
||
2.15 |
Lắp đặt cống tròn D800, H30 đoạn ống 4m |
138 |
đoạn |
||
2.16 |
Lắp đặt cống tròn D800, H30 đoạn ống 3m |
4 |
đoạn |
||
2.17 |
Lắp đặt cống tròn D800, H30 đoạn ống 2m |
8 |
đoạn |
||
2.18 |
Lắp đặt cống tròn D800, H30 đoạn ống 1m |
7 |
đoạn |
||
2.19 |
Mối nối cống D800 bằng pp xảm kết hợp Jiont cao su |
133 |
mối nối |
||
2.20 |
Bê tông lót móng đá 4x6 M150 phần cống dọc D600 |
124.68 |
m3 |
||
2.21 |
Ván khuôn thép móng cống D600 |
4.8246 |
100m2 |
||
2.22 |
BT móng cống đá 1x2 M200 cống D600 |
154.94 |
m3 |
||
2.23 |
Thép gối cống D8mm |
0.967 |
tấn |
||
2.24 |
Thép gối cống D12mm |
2.549 |
tấn |
||
2.25 |
BT gối cống đúc sẵn đá 1x2 M200 |
53.59 |
m3 |
||
2.26 |
Ván khuôn gối cống D800 |
5.9206 |
100m2 |
||
2.27 |
Lắp đặt gối cống D600 |
1276 |
cấu kiện |
||
2.28 |
Mua cống tròn D600, H30 |
1126 |
m |