Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Mặt đường |
||||
1.1 |
Láng bảo dưỡng mặt đường, láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 2,7kg/m2 |
15.992 |
100m2 |
||
1.2 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm |
132.8 |
m2 |
||
1.3 |
Thi công cọc H (Km0+290-Km0+390) |
1 |
cái |
||
1.4 |
Đào móng cọc H (Km0+090-Km0+390) |
0.064 |
m3 |
||
1.5 |
Bê tông móng cọc H M150, đá 1x2, PCB40 (Km0+290-Km0+390) |
0.05 |
m3 |
||
1.6 |
Miếng dán phản quang màu đỏ |
1.14 |
m2 |
||
1.7 |
Miếng dán phản quang màu trắng |
3.59 |
m2 |
||
1.8 |
Miếng dán phản quang màu xanh |
0.5 |
m2 |
||
1.9 |
Khoan + vít nở |
96 |
cái |
||
1.10 |
Tấm tôn dày 2mm |
4.91 |
m2 |
||
1.11 |
Đắp lề |
0.13 |
100m3 |
||
1.12 |
Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ |
6.22 |
100m2 |
||
1.13 |
Bù vênh đá 4x6 |
6.3045 |
100m2 |
||
1.14 |
Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12cm |
6.2167 |
100m2 |
||
1.15 |
Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
6.8515 |
100m2 |
||
1.16 |
Vuốt nối BTXM M150 |
1.4754 |
m3 |
||
2 |
Tháo dỡ dãy phân cách |
||||
2.1 |
Tháo dỡ cấu kiện DPC hiện trạng (tính bằng 60% lắp dựng) |
592 |
cấu kiện |
||
2.2 |
Đào khuôn đường |
12.5573 |
100m3 |
||
2.3 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
12.5573 |
100m3 |
||
2.4 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 12T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
12.5573 |
100m3/1km |
||
2.5 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
1.8855 |
100m3 |
||
2.6 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 |
4.7275 |
100m3 |
||
2.7 |
Thi công móng cấp phối đá dăm, độ chặt yêu cầu K>=0,95, lớp dưới |
1.8855 |
100m3 |
||
2.8 |
Thi công móng cấp phối đá dăm, độ chặt yêu cầu K>=0,95, lớp trên |
1.885 |
100m3 |
||
2.9 |
Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 |
9.4551 |
100m2 |
||
3 |
Đảm bảo an toàn giao thông |
||||
3.1 |
Biển báo hạn chế tốc độ (tròn đường kính 70cm) (KH20%) |
4 |
cái |
||
3.2 |
Biển báo công trường 227 (tam giác cạnh 70cm) (KH20%) |
4 |
cái |
||
3.3 |
Biển báo phạm vi tác dụng của biển (30x70cm) (KH20%) |
2 |
cái |
||
3.4 |
Biển báo hết khu vực hạn chế tốc độ (tròn đk 70cm) (KH20%) |
2 |
cái |
||
3.5 |
Nhân công đảm bảo giao thông |
30 |
công |