Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 0,8kg/m2 |
18.698 |
100m2 |
||
2 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm |
18.698 |
100m2 |
||
3 |
Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt ≤ 5cm |
6.6108 |
100m |
||
4 |
Đào bỏ mặt đường nhựa - Chiều dày ≤10cm |
231.378 |
m2 |
||
5 |
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô tự đổ 7T - Chiều dày lớp bóc ≤5cm |
2.3138 |
100m2 |
||
6 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
64.365 |
m3 |
||
7 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
3.3044 |
100m3 |
||
8 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
58.313 |
1m3 |
||
9 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
75.88 |
m3 |
||
10 |
Ván khuôn thép móng dài |
3.2904 |
100m2 |
||
11 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
113.82 |
m3 |
||
12 |
Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m |
27.2563 |
100m2 |
||
13 |
Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
182.015 |
m3 |
||
14 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
2.3102 |
tấn |
||
15 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
5.0406 |
100m2 |
||
16 |
Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
13.3097 |
tấn |
||
17 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
87.629 |
m3 |
||
18 |
Cung cấp, lắp đặt ống PVC D49 thoát nước |
1300.8 |
m |
||
19 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu |
1084 |
1cấu kiện |
||
20 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
4.6152 |
100m3 |
||
21 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
23.9116 |
100m3/1km |