Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Cầu dầm I, L=33m |
||||
1.1 |
Kết cấu phần trên |
||||
1.1.1 |
Cốt thép dầm cầu, đường kính <= 10mm |
0.0571 |
tấn |
||
1.1.2 |
Cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18mm |
13.2263 |
tấn |
||
1.1.3 |
Cốt thép dầm cầu, đường kính > 18mm |
0.1699 |
tấn |
||
1.1.4 |
Lắp đặt ống thép luồn cáp dự ứng lực, đường kính ống <= 80mm |
654.72 |
m |
||
1.1.5 |
Cáp thép dự ứng lực dầm cầu, kéo sau |
6.461 |
tấn |
||
1.1.6 |
Lắp neo cáp dự ứng lực kéo sau |
40 |
đầu neo |
||
1.1.7 |
Ván khuôn thép, ván khuôn dầm cầu chữ I |
650.76 |
m2 |
||
1.1.8 |
Bê tông dầm cầu bằng bê tông thương phẩm, đá 1x2, mác 500 - PCB40 - 40Mpa |
98.64 |
m3 |
||
1.1.9 |
Vận chuyển vữa bê tông |
0.9864 |
100m3 |
||
1.1.10 |
Bơm vữa xi măng trong ống luồn cáp |
2.16 |
m3 |
||
1.1.11 |
Thép bản trong dầm tại vị trí kê gối |
0.3391 |
tấn |
||
1.1.12 |
Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép <= 18mm |
1.6536 |
tấn |
||
1.1.13 |
Cốt thép dầm ngang, đường kính cốt thép > 18mm |
0.2282 |
tấn |
||
1.1.14 |
Ván khuôn thép dầm ngang |
0.6699 |
100m2 |
||
1.1.15 |
Bê tông dầm ngang bằng bê tông thương phẩm, đá 1x2, mác 350 PCB40 - 30Mpa |
8.53 |
m3 |
||
1.1.16 |
Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <= 4km, ôtô 10,7m3 |
0.0853 |
100m3 |
||
1.1.17 |
Cốt thép bản ván khuôn, đường kính <= 10mm |
1.0455 |
tấn |
||
1.1.18 |
Ván khuôn thép, ván khuôn bản bê tông đúc sẵn |
0.4118 |
100m2 |
||
1.1.19 |
Bê tông bản ván khuôn bằng bê tông thương phẩm, đá 1x2, mác 300 PCB40 - 25Mpa |
10.8 |
m3 |
||
1.1.20 |
Vận chuyển vữa bê tông |
0.108 |
100m3 |
||
1.1.21 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông bản ván khuôn |
114 |
cái |
||
1.1.22 |
Cốt thép mặt cầu, gờ chắn, khe co giãn, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.8337 |
tấn |
||
1.1.23 |
Cốt thép mặt cầu, gờ chắn, khe co giãn, đường kính cốt thép <= 18mm |
8.3697 |
tấn |
||
1.1.24 |
Cốt thép mặt cầu, gờ chắn, khe co giãn, đường kính cốt thép > 18mm |
8.9067 |
tấn |
||
1.1.25 |
Ván khuôn mặt cầu, gờ chắn, khe co giãn bằng thép |
0.4599 |
100m2 |
||
1.1.26 |
Lớp phòng nước mặt cầu |
225.4 |
m2 |
||
1.1.27 |
Bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác 350 ( ĐM 09/2024/TT-BXD ) |
71.9 |
m3 |
||
1.1.28 |
Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <= 4km, ôtô 10,7m3 |
0.719 |
100m3 |
||
1.1.29 |
Bê tông đà chắn bản mặt cầu, đá 1x2, 25Mpa PCB40 |
16.31 |
m3 |
||
1.1.30 |
Vận chuyển vữa bê tông |
0.1631 |
100m3 |
||
1.1.31 |
Lắp đặt khe co giãn thép bản răng lược mặt cầu bằng phương pháp lắp sau |
14.6 |
m |
||
1.1.32 |
Lắp đặt gối cầu cao su |
8 |
cái |
||
1.1.33 |
Thép bản mạ kẽm trên gờ lan can tại khe co giãn |
0.1405 |
tấn |
||
1.1.34 |
Bê tông không co ngót 45Mpa lắp đặt khe co giãn |
1.86 |
m3 |
||
1.1.35 |
Lắp đặt bu lông trên gờ lan can tại vị trí khe co giãn bằng thủ công |
88 |
1bộ |
||
1.1.36 |
Sơn đà chắn bê tông 1 nước lót, 2 nước phủ bằng sơn phản quang |
43.56 |
m2 |
||
1.1.37 |
Gia công thép định vị ống thoát nước |
0.2876 |
tấn |
||
1.1.38 |
Lắp đặt thép định vị ống thoát nước |
0.2876 |
tấn |
||
1.1.39 |
Lắp đặt ống PVC thoát nước mặt cầu, đường kính ống 150mm |
14.62 |
1m |
||
1.1.40 |
Lắp đặt bu lông, vít nở các loại bằng thủ công |
96 |
1bộ |
||
1.1.41 |
Gia công kết cấu cầu thép lan can cầu mạ kẽm nhúng nóng |
2.9062 |
tấn |
||
1.1.42 |
Lắp dựng lan can thép |
2.9062 |
tấn |
||
1.1.43 |
Nâng hạ dầm cầu bằng cần cẩu, chiều dài dầm 33m |
4 |
dầm |
||
1.1.44 |
Di chuyển dầm cầu bê tông, chiều dài dầm = 33m |
4 |
dầm/ 10m |
||
1.1.45 |
Lao lắp dầm cầu bằng cẩu lao dầm bê tông các loại, chiều dài dầm L = 33m |
4 |
dầm |
||
1.1.46 |
Lắp dựng giá lao dầm |
35.7 |
tấn |
||
1.1.47 |
Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn |
35.7 |
tấn |
||
1.1.48 |
Sản xuất thép thi công dầm ngang, bản mặt cầu (KH1,5%x1tháng + 5%x 1 lần LD, TD) |
1.646 |
tấn |