Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NỀN, MẶT ĐƯỜNG (KM0-KM0+720) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (Loại BTNC16), dày 5cm |
3857.69 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Sản xuất và vận chuyển BTN C16 (gồm bù vênh) |
492.59 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Tưới nhựa thấm bám mặt đường, tiêu chuẩn nhựa 0,8kg/m2 |
3700.61 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Tưới nhựa dính bám mặt đường, tiêu chuẩn nhựa 0,5kg/m2 |
157.08 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Dmax25, độ chặt K ≥ 0,98 (gồm bù vênh) |
593.35 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Dmax37,5, độ chặt K ≥ 0,98 |
24.27 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Lu tăng cường nền đường |
173.37 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Bê tông gia cố lề M200, đá 2x4 |
128.92 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Lót bạt nilong |
151.78 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Đệm cát (gia cố lề) |
7.17 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.11 |
Vệ sinh mặt bê tông (lề bê tông) |
325.94 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.12 |
Đào nền đường. Đất cấp III (đào khuôn), vận chuyển điều phối để đắp và đổ đi |
18.18 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.13 |
Đào rãnh bằng. Đất cấp III, vận chuyển điều phối để đắp và đổ đi |
12.55 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.14 |
Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K≥0,95, bao gồm đất tận dụng và khai thác |
243.83 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.15 |
Đào nền đường. Đất cấp III (đánh cấp), vận chuyển điều phối để đắp và đổ đi |
91 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.16 |
Đào đất không thích hợp. Đất cấp I, vận chuyển đổ đi |
59.02 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.17 |
Cắt khe co |
83 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.18 |
Cắt khe giãn |
8 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
VUỐT NỐI, XỬ LÝ Ổ GÀ (KM0-KM0+720) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Vuốt nối |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1.1 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (Loại BTNC16), dày 5cm |
77.1 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.2 |
Sản xuất và vận chuyển BTN C16 (gồm bù vênh) |
9.5 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.3 |
Tưới nhựa thấm bám mặt đường, tiêu chuẩn nhựa 0,8kg/m2 |
77.1 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.4 |
Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K≥0,95, bao gồm đất tận dụng và khai thác |
25.64 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Đào xử lý ổ gà |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.2.1 |
Đào kết cấu đường cũ, vận chuyển đổ đi |
56.15 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.2 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Dmax25, độ chặt K ≥ 0,98 |
56.15 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.3 |
Lu tăng cường nền đường |
401.1 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC (KM0-KM0+720) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Rãnh kín đổ tại chỗ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1.1 |
Lắp đặt tấm đan đúc sẵn |
108 |
ck |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.7.2 |
Đào móng công trình. Đất cấp III, vận chuyển điều phối để đắp và đổ đi |
1.02 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.7.3 |
Đắp đất hoàn trả hố móng, độ chặt yêu cầu K≥0,95, bao gồm đất tận dụng và khai thác |
0.46 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.7.4 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, vận chuyển đổ đi |
0.69 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
NỀN, MẶT ĐƯỜNG (KM3+400-KM4) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
5.1 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (Loại BTNC16), dày 5cm |
3395.27 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.2 |
Sản xuất và vận chuyển BTN C16 (gồm bù vênh) |
432.2 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.3 |
Tưới nhựa thấm bám mặt đường, tiêu chuẩn nhựa 0,8kg/m2 |
3262.45 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.4 |
Tưới nhựa dính bám mặt đường, tiêu chuẩn nhựa 0,5kg/m2 |
132.83 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.5 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Dmax25, độ chặt K ≥ 0,98 (gồm bù vênh) |
488.58 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.6 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Dmax37,5, độ chặt K ≥ 0,98 |
22.28 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.7 |
Lu tăng cường nền đường |
159.17 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.8 |
Đào nền đường. Đất cấp III (đào khuôn), vận chuyển điều phối để đắp và đổ đi |
8.36 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.9 |
Đào rãnh. Đất cấp III, vận chuyển điều phối để đắp và đổ đi |
23.54 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.10 |
Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K≥0,95, bao gồm đất tận dụng và khai thác |
257.33 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.11 |
Đào đất không thích hợp. Đất cấp I, vận chuyển đổ đi |
124.45 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
VUỐT NỐI, XỬ LÝ Ổ GÀ (KM3+400-KM4) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6.1 |
Vuốt nối |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6.1.1 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (Loại BTNC16), dày 5cm |
167.9 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |