Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xe tải gắn cẩu: ≥ 2,5 tấn |
2 |
2 |
Sào thao tác trung thế |
2 |
3 |
Sào tiếp địa |
2 |
4 |
Bộ tiếp địa trung thế |
2 |
5 |
Bộ tiếp địa hạ thế |
2 |
6 |
Rọ chụp đầu cáp (kéo cáp ngầm) |
2 |
7 |
Máy khoan bê tông |
2 |
8 |
Máy phát điện côngsuất≥5kVA |
2 |
9 |
Máy trộn bê tông |
2 |
10 |
Máy cắt bê tông |
2 |
11 |
Máy hàn điện |
2 |
12 |
Máy đầm cóc |
2 |
13 |
Xe đào gàu |
1 |
14 |
Xe cào bóc mặt đường |
1 |
15 |
Máy đầm dùi ≥ 1,5 kW |
2 |
1 |
Làm móng lớp dưới bằng cấp phối đá dăm (K≥0,98) |
0.0256 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Trải cán BTNN hạt trung (BTNN C19) dày 0,07m |
0.0853 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Tưới nhựa thấm bám tiêu chuẩn nhựa 1,0kg/m2 |
0.0853 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
4 |
Trải cán BTNN hạt mịn (BTNN C9,5) dày 0,05m |
0.1707 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5 |
Tưới nhựa dính bám tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
0.1707 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
Đổ Bê tông lót đá 4x6 mác 150 |
0.32 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
Đổ Bê tông XM đá 1x2, mác 150 |
0.5479 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
8 |
Lát đá granite, vữa M75 |
9.6 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
9 |
Lát gạch Terrazzo, vữa XM M75 |
8 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
10 |
HẠNG MỤC ĐAN BÊ TÔNG CỐT THÉP (MƯƠNG CÁP) (bao gồm: vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
11 |
Đổ bêtông đan đá 1x2, M200 |
0.125 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
12 |
SXLD tháo dỡ ván khuôn đan |
0.0325 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
13 |
SXLD cốt thép tấm đan |
0.0161 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
14 |
Lắp đặt cấu kiện BT đúc sẵn nặng >50kg |
5 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
15 |
HẠNG MỤC PHUI PULY -HỘP NỐI CÁP ( PHẦN ĐÀO) (bao gồm: vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
16 |
Cắt 2 mép phui đào mương cáp mặt đường bê tông xi măng, vỉa hè <=10cm |
1.956 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
17 |
Cắt 2 mép phui đào mương cáp mặt đường bê tông Asphalt <=12cm |
0.142 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
18 |
Cạo bóc lớp mặt đường bê tông asphalt bằng máy cào bóc wirtgen C1000, chiều dày 5cm |
0.6558 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
19 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường, vỉa hè (lớp bê tông không cốt thép) bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
0.282 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
20 |
Phá dỡ kết cấu mặt đường, vỉa hè (lớp gạch) bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
0.282 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
21 |
Đào nền đường bằng thủ công (cấp phối đá dăm) |
36.633 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
22 |
Đào mương thủ công, rộng <3m, sâu <2m |
53.8974 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
23 |
HẠNG MỤC PHUI PULY -HỘP NỐI CÁP (PHẦN TÁI LẬP) (bao gồm: vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
24 |
Đắp cát công trình máy đầm cóc- Độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0489 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
25 |
Đắp cát công trình máy đầm cóc- Độ chặt yêu cầu K=0,98 |
0.4826 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
26 |
Làm móng lớp dưới bằng cấp phối đá dăm (K≥0,98) |
0.1967 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
27 |
Làm móng lớp trên bằng cấp phối đá dăm (K≥0,98) |
0.1967 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
28 |
Trải cán BTNN hạt trung (BTNN C19) dày 0,07m |
0.6558 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
29 |
Trải cán BTNN hạt mịn (C9,5) dày 0,05m |
2.6652 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
30 |
Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
2.6652 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
31 |
Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0kg/m2 |
0.6558 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
32 |
Đổ Bê tông XM đá 1x2 mác 150 |
0.282 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
33 |
Lát đá granite, vữa M75 |
13.69 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
34 |
Trải vải địa kỹ thuật |
0.6558 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
35 |
Trải băng báo hiệu cáp ngầm điện lực |
0.072 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
36 |
HẠNG MỤC PHUI PULY - HỘP NỐI CÁP (ĐAN BÊ TÔNG CỐT THÉP) (bao gồm: vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
37 |
Đổ bêtông đan đá 1x2, M200 |
0.75 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
38 |
SXLD tháo dỡ ván khuôn đan |
0.48 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
39 |
SXLD cốt thép tấm đan |
0.0967 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
40 |
Lắp đặt cấu kiện BT đúc sẵn nặng >50kg |
30 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
41 |
HẠNG MỤC MÓNG TỦ RMU NGOÀI TRỜI:: (bao gồm: vật liệu, nhân công, máy thi công, chi phí chung, lợi nhuận, thí nghiệm, vận chuyển, bốc dỡ,…) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
42 |
Cắt BTXM, gạch trên vỉa hè vỉa hè <=10cm |
0.048 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
43 |
Phá vỡ kết cấu mặt đường, mặt vỉa hè (lớp bê tông) |
0.19 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
44 |
Đào nền đường bằng thủ công (cấp phối đá dăm) |
0.2 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
45 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng <3m, sâu <2m |
1.01 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
46 |
Đổ bê tông lót móng đá 4x6, M150 XM PC.40 (móng b<=250cm) (độ sụt 6-8) |
0.072 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
47 |
Đổ bê tông móng đá 1x2, M250 (Bm <=2,5m) (độ sụt 6-8) |
0.412 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
48 |
SXLD cốt thép móng, đk <= 10mm |
0.0147 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
49 |
SXLD cốt thép móng, đk 12mm |
0.0365 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
50 |
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột (móng vuông, chữ nhật) |
0.0614 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |