Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
4.7 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, xi măng PCB30 |
3.834 |
m3 |
||
4.8 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.044 |
tấn |
||
4.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.628 |
tấn |
||
4.10 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.161 |
100m2 |
||
4.11 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x7, mác 200, xi măng PCB30 |
8.294 |
m3 |
||
4.12 |
Xây tường cổ móng bằng gạch không nung 6x10x21, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, xi măng PCB30 |
4.686 |
m3 |
||
4.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.021 |
tấn |
||
4.14 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.11 |
tấn |
||
4.15 |
Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.06 |
100m2 |
||
4.16 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m. Đổ bằng thủ công, vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB30 |
0.924 |
m3 |
||
4.17 |
Đắp đất nền móng công trình |
37.85 |
m3 |
||
4.18 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB30 |
3.174 |
m3 |
||
4.19 |
Xây gạch XMCL 6x10x21cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, xi măng PCB30 |
13.712 |
m3 |
||
4.20 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.043 |
100m2 |
||
4.21 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.022 |
tấn |
||
4.22 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB30 |
0.219 |
m3 |
||
4.23 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.199 |
100m2 |
||
4.24 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.052 |
tấn |
||
4.25 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.353 |
tấn |
||
4.26 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m. Đổ bằng thủ công, vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB30 |
2.416 |
m3 |
||
4.27 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái |
0.623 |
100m2 |
||
4.28 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.318 |
tấn |
||
4.29 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, xi măng PCB30 |
4.181 |
m3 |
||
4.30 |
Xây tường seno bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, xi măng PCB30 |
1.659 |
m3 |
||
4.31 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. |
114.946 |
m2 |
||
4.32 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XMPCB30 mác 75. |
49.696 |
m2 |
||
4.33 |
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
64.06 |
m2 |
||
4.34 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. |
83.051 |
m2 |
||
4.35 |
Trát trần, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. |
30.501 |
m2 |
||
4.36 |
Trát xà dầm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. |
7.15 |
m2 |
||
4.37 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. |
6.656 |
m2 |
||
4.38 |
Trát chỉ lõm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. |
63.6 |
m |
||
4.39 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XMPCB30 mác 75. |
32.52 |
m2 |
||
4.40 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XMPCB30 mác 75. |
5.4 |
m2 |
||
4.41 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
114.946 |
m2 |
||
4.42 |
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ |
127.358 |
1m2 |
||
4.43 |
Cửa đi nhôm hệ 1 cánh mở xoay phụ kiện đồng bộ |
3.96 |
m2 |
||
4.44 |
Cửa sổ nhôm hệ 1 cánh phụ kiện đồng bộ |
5.04 |
m2 |
||
4.45 |
Thi công vách ngăn nhôm hệ, kính dày 6,38mm kèm phụ kiện |
29.724 |
m2 |
||
4.46 |
Ống ghen mềm PVC bảo hộ dây dẫn D16 |
40 |
m |
||
4.47 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột dây 2x6 mm |
50 |
m |
||
4.48 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 |
20 |
m |
||
4.49 |
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
40 |
m |
||
4.50 |
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
2 |
cái |
||
4.51 |
Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤225cm2 |
8 |
hộp |
||
4.52 |
Lắp đặt công tắc 1 hạt |
2 |
cái |
||
4.53 |
Lắp đặt công tắc 2 hạt |
2 |
cái |
||
4.54 |
Đèn sát trần 18w/220v KT 250x250 |
12 |
bộ |
||
4.55 |
Lắp đặt đế nhựa cho công tắc, ổ cắm |
5 |
hộp |
||
4.56 |
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 42mm |
0.3 |
100m |