Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.3.1 |
Đào đất cống bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
0.184 |
100m3 |
||
2.3.2 |
Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.184 |
100m3 |
||
2.3.3 |
Đá dăm đệm |
0.8 |
m3 |
||
2.3.4 |
Lắp đặt cống hộp 0,8x0,8m |
5 |
đoạn cống |
||
2.3.5 |
Phá dỡ rãnh hiện trạng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
5.3 |
m3 |
||
2.3.6 |
Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m |
0.053 |
100m3 |
||
2.3.7 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cửa xả, đá 1x2, mác 250 |
5.3 |
m3 |
||
2.3.8 |
Đá dăm đệm |
0.94 |
m3 |
||
2.3.9 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn cửa xả |
0.2266 |
100m2 |
||
3.1 |
Sơn kẻ đường |
||||
3.1.1 |
Sơn kẻ đường màu trắng dày 2mm |
353.6546 |
m2 |
||
3.1.2 |
Sơn kẻ đường màu vàng dày 2mm |
31.0975 |
m2 |
||
3.1.3 |
Sơn kẻ đường màu vàng dày 4mm |
149.922 |
m2 |
||
3.1.4 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 0,9x0,9m |
4 |
cái |
||
3.1.5 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển chữ nhật 1,6mx1,0m |
4 |
cái |
||
3.1.6 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng M200 |
1.344 |
m3 |
||
3.1.7 |
Đào móng bằng thủ công, đất cấp III |
1.344 |
m3 |
||
3.1.8 |
Vận chuyển đất đổ thải bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.0134 |
100m3 |
||
3.2 |
Đinh phản quang |
||||
3.2.1 |
Đinh phản quang |
101 |
cái |
||
3.2.2 |
Khoan tạo lỗ bắn đinh phản quang |
101 |
lỗ khoan |
||
3.2.3 |
Tẩy xóa vạch sơn dẻo nhiệt bằng máy |
19.875 |
m2 |
||
3.3 |
Tấm dẫn hướng bằng tôn |
||||
3.3.1 |
Lắp đặt dải phân cách mềm |
208 |
cái |
||
3.4 |
Đèn chiếu sáng |
||||
3.4.1 |
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng |
1 |
tủ |
||
3.4.2 |
Lắp dựng cột đèn chiếu sáng mới cao 14m |
1 |
cột |
||
3.4.3 |
Tháo dỡ, lắp đặt cột đèn chiếu sáng hiện trạng |
1 |
cột |
||
3.4.4 |
Đào móng cột bằng thủ công, đất cấp III |
2.8 |
m3 |
||
3.4.5 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.028 |
100m3 |
||
3.4.6 |
Khung móng, KT 8xM24x1300 |
1 |
bộ |
||
3.4.7 |
Khung móng 4M24x675 |
1 |
bộ |
||
3.4.8 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng cột, đá 1x2, mác 200 |
2.8 |
m3 |
||
3.4.9 |
Lắp đèn pha chiếu sáng 200W LED |
6 |
bộ |
||
3.4.10 |
Cáp cấp nguồn đèn chiếu sáng Cu/XPLE/PVC/DSTA/PVC 2x10mm2 |
0.277 |
100m |
||
3.4.11 |
Luồn dây lên đèn 2x1,5mm2 |
0.72 |
100m |
||
3.4.12 |
Lắp bảng điện cửa cột đèn chiếu sáng |
1 |
bảng |
||
3.4.13 |
Làm tiếp địa cho cột điện CS |
1 |
bộ |
||
4.1 |
Chi phí đảm bảo an toàn giao thông |
||||
4.1.1 |
Cọc tiêu di động (Luân chuyển 10 lần) |
60 |
cái |
||
4.1.2 |
Dây phản quang |
320 |
m |
||
4.1.3 |
Biển W.203b (Luân chuyển 10 lần) |
2 |
cái |
||
4.1.4 |
Biển W.227 (Luân chuyển 10 lần) |
4 |
cái |
||
4.1.5 |
Biển S.501 (Luân chuyển 10 lần) |
2 |
cái |
||
4.1.6 |
Biển P.125 (Luân chuyển 10 lần) |
4 |
cái |
||
4.1.7 |
Biển P.127 (Luân chuyển 10 lần) |
4 |
cái |
||
4.1.8 |
Biển P.135 (Luân chuyển 10 lần) |
2 |
cái |
||
4.1.9 |
Biển R.302 (Luân chuyển 10 lần) |
2 |
cái |
||
4.1.10 |
Cột đỡ biển báo D=0.8m, H=4.2m (Luân chuyển 10 lần) |
8 |
cột |
||
4.1.11 |
Cột đỡ biển báo D=0.8m, H=3.3m (Luân chuyển 10 lần) |
2 |
cột |