Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.100 |
Lắp đặt lavabo (Calary/TĐ) + vòi xả inox |
3 |
Bộ |
||
1.101 |
Lắp đặt bồn cầu Liền khối Calary bao gồm dây cấp và Tê chia (men nano) |
3 |
Bộ |
||
1.102 |
Lắp đặt dây xịt vệ sinh vị trí bồn cầu |
3 |
Dây |
||
1.103 |
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi |
3 |
bộ |
||
1.104 |
Lắp đặt bồn nước 1000L (Bồn nằm ngang bình minh/TĐ) |
1 |
Cái |
||
1.105 |
Lắp đặt chân bồn nước V5, giằng V4, sơn chống gỉ, cao 1.5m |
1 |
Cái |
||
1.106 |
Lắp đặt van phao cho bồn nước |
1 |
Cái |
||
1.107 |
Ty treo, giá đỡ, tắc kê, đai ốc, bu lông ... |
1 |
Lô |
||
1.108 |
Lắp đặt phểu thu nước sàn (Inox) |
3 |
Cái |
||
1.109 |
Đèn panel 600x600 RĐ (40w) |
9 |
Bộ |
||
1.110 |
Lắp đặt đèn bán nguyệt rạng đông 1.2m (M26 1200/40W) |
18 |
Bộ |
||
1.111 |
Lắp đặt đèn bán nguyệt Rạng đông 0.6m (M26 600/20W) |
4 |
Bộ |
||
1.112 |
Đèn ốp trần 18W Rạng Đông (LN09 225/18W.DA) |
8 |
Bộ |
||
1.113 |
Lắp đặt đèn ốp tường trang trí |
8 |
Bộ |
||
1.114 |
Lắp đặt quạt trần đảo có remote (Quạt đảo có remote Asia X16002) |
1 |
Bộ |
||
1.115 |
Tủ điện tổng |
3 |
Hộp |
||
1.116 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe |
8 |
cái |
||
1.117 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe |
2 |
cái |
||
1.118 |
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 200Ampe |
1 |
cái |
||
1.119 |
Lắp đặt dây đơn <= 2,5mm2 |
1500 |
m |
||
1.120 |
Lắp đặt dây đơn <= 6mm2 |
400 |
m |
||
1.121 |
Lắp đặt dây đơn <= 10mm2 |
200 |
m |
||
1.122 |
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm |
500 |
m |
||
1.123 |
Lắp đặt đế đơn, đế đôi âm tường |
50 |
Cái |
||
1.124 |
Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
30 |
cái |
||
1.125 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
30 |
cái |
||
1.126 |
Ống đồng máy lạnh + dây điện 2.5mm2 (dây cadivi) |
97 |
md |
||
1.127 |
Ống thoát nước máy lạnh d21 (bình minh) |
60 |
md |
||
1.128 |
Đi dây mạng Cat 6 |
300 |
md |
||
2 |
HẠNG MỤC: HÀNG RÀO, SÂN CỔNG, NHÀ BẢO VẸ, NHÀ XE |
||||
2.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III |
0.1007 |
100m3 |
||
2.2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III |
1.1191 |
m3 |
||
2.3 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150, PCB40 |
1 |
m3 |
||
2.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0361 |
tấn |
||
2.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.0734 |
tấn |
||
2.6 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.0704 |
100m2 |
||
2.7 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
1.328 |
m3 |
||
2.8 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM PCB40, mác 75 |
2.544 |
m3 |
||
2.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0076 |
tấn |
||
2.10 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.0512 |
tấn |
||
2.11 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.0424 |
100m2 |
||
2.12 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
0.424 |
m3 |
||
2.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0078 |
tấn |
||
2.14 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.0464 |
tấn |
||
2.15 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật |
0.0864 |
100m2 |
||
2.16 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
0.432 |
m3 |
||
2.17 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0111 |
tấn |
||
2.18 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.085 |
tấn |
||
2.19 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
1.088 |
m3 |
||
2.20 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.0592 |
tấn |