Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HỆ THỐNG GIAO THÔNG |
||||
1.1 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 |
32.1827 |
100m3 |
||
1.2 |
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 |
14.5603 |
100m3 |
||
1.3 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
22.3424 |
100m3 |
||
1.4 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
7.4142 |
100m3 |
||
1.5 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
2.1065 |
100m3 |
||
1.6 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
29.3 |
m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III |
33.9322 |
100m3 |
||
1.8 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
2.1065 |
100m3 |
||
1.9 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I |
2.1065 |
100m3/1km |
||
1.10 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
7.4142 |
100m3 |
||
1.11 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
7.4142 |
100m3/1km |
||
1.12 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV |
0.293 |
100m3 |
||
1.13 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV |
0.293 |
100m3/1km |
||
1.14 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
23.5103 |
100m3 |
||
1.15 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
23.5103 |
100m3 |
||
1.16 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
23.5103 |
100m3/1km |
||
1.17 |
Bạt đệm chống mất nước bê tông |
863.22 |
m2 |
||
1.18 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
215.805 |
m3 |
||
1.19 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy |
0.835 |
100m2 |
||
1.20 |
Cắt khe đường bê tông, đường cất hạ cánh, đường lăn, sân đỗ, khe rộng <=1cm, sâu <=8cm |
15.03 |
10m |
||
1.21 |
Thi công móng cấp phối đá dăm, độ chặt yêu cầu K>=0,98, lớp trên |
1.2948 |
100m3 |
||
1.22 |
Thi công móng cấp phối đá dăm, độ chặt yêu cầu K>=0,98, lớp dưới |
5.1221 |
100m3 |
||
1.23 |
Thi công móng cấp phối đá dăm, độ chặt yêu cầu K>=0,98, lớp trên |
3.6879 |
100m3 |
||
1.24 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng MC70, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
24.9084 |
100m2 |
||
1.25 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa chặt (loại BTNC16), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm ( ĐM 09/2024/TT-BXD ) |
24.9084 |
100m2 |
||
1.26 |
Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM PCB30 mác 75 |
4022.91 |
m2 |
||
1.27 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB40 |
281.6 |
m3 |
||
1.28 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 |
36.81 |
m3 |
||
1.29 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
4.908 |
100m2 |
||
1.30 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) |
72.64 |
m3 |
||
1.31 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác |
14.0678 |
100m2 |
||
1.32 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
1586 |
cấu kiện |
||
1.33 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) |
12.11 |
m3 |
||
1.34 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác |
1.9368 |
100m2 |
||
1.35 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg |
1614 |
1 cấu kiện |
||
1.36 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 |
77.27 |
m3 |
||
1.37 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
4.2806 |
100m2 |
||
1.38 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
772.71 |
m2 |
||
1.39 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 |
8.93 |
m3 |
||
1.40 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75 |
66.27 |
m2 |
||
1.41 |
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,036m2 |
41.36 |
m2 |
||
1.42 |
Bơm nước phục vụ thi công bờ vây |
10 |
ca |
||
1.43 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
0.765 |
100m3 |
||
1.44 |
Đóng cọc tre, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I |
1.36 |
100m |
||
1.45 |
Nẹp tre |
204 |
m |
||
1.46 |
Phên tre |
102 |
m2 |
||
1.47 |
Lắp dựng cốt thép neo, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.102 |
tấn |
||
1.48 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
0.765 |
100m3 |
||
1.49 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.765 |
100m3 |