Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
5.54 |
Lắp đặt khâu nối nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 40mm |
2 |
cái |
||
3.50 |
Lắp đặt van ren - Đường kính40mm |
2 |
cái |
||
3.51 |
Lắp đặt van ren - Đường kính50mm |
1 |
cái |
||
3.52 |
Lắp đặt zaco thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 40mm |
2 |
cái |
||
3.53 |
Lắp đặt zaco thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 50mm |
1 |
cái |
||
3.54 |
Lắp đặt kép thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 40mm |
4 |
cái |
||
3.55 |
Lắp đặt kép thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 50mm |
2 |
cái |
||
3.56 |
Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 40mm |
3 |
cái |
||
3.57 |
Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 15mm |
2 |
cái |
||
3.58 |
Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 40x15mm |
1 |
cái |
||
3.59 |
Lắp đặt khâu nối nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 50mm |
2 |
cái |
||
3.60 |
Pin lọc D100 |
1 |
cái |
||
4 |
TUYẾN ỐNG |
||||
4.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
9.331 |
100m3 |
||
4.2 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 |
12.142 |
100m3 |
||
4.3 |
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 75mm |
4 |
cái |
||
4.4 |
Đào đá chiều dày ≤0,5m bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Cấp đá IV |
12.522 |
1m3 |
||
4.5 |
Bê tông mũ mố SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
5.426 |
m3 |
||
4.6 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
0.685 |
100m2 |
||
4.7 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.324 |
tấn |
||
4.8 |
Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
6.678 |
m2 |
||
4.9 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 65mm |
0.519 |
100m |
||
4.10 |
Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m - Đường kính 50mm |
3.339 |
100m |
||
4.11 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 50m; đường kính ống 75mm |
10.926 |
100 m |
||
4.12 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 50m; đường kính ống 63mm |
8.488 |
100 m |
||
4.13 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 100m; đường kính ống 50mm |
2.789 |
100 m |
||
4.14 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 150m; đường kính ống 40mm |
7.557 |
100 m |
||
4.15 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 25mm |
17.505 |
100 m |
||
4.16 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 300m; đường kính ống 20mm |
31.7 |
100 m |
||
4.17 |
Lắp đặt đầu nối thẳng nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 75mm |
20 |
cái |
||
4.18 |
Lắp đặt đầu nối thẳng nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 63mm |
16 |
cái |
||
4.19 |
Lắp đặt đầu nối thẳng nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 50mm |
2 |
cái |
||
4.20 |
Lắp đặt đầu nối thẳng nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 40mm |
3 |
cái |
||
4.21 |
Lắp đặt khâu nối nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 75mm |
1 |
cái |
||
4.22 |
Lắp đặt khâu nối nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 25mm |
34 |
cái |
||
4.23 |
Lắp đặt bịt nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 25mm |
7 |
cái |
||
4.24 |
Lắp đặt côn nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 75x63mm |
1 |
cái |
||
4.25 |
Lắp đặt côn nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 63x50mm |
1 |
cái |
||
4.26 |
Lắp đặt côn nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 50x40mm |
2 |
cái |
||
4.27 |
Lắp đặt côn nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 40x25mm |
3 |
cái |
||
4.28 |
Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 65mm |
4 |
cái |
||
4.29 |
Lắp đặt tê nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 25x20mm |
68 |
cái |
||
4.30 |
Lắp đặt tê nhựa HDPE bằng p/p dán keo - Đường kính 25x25mm |
6 |
cái |
||
4.31 |
Lắp đai khởi thuỷ - Đường kính 75mm |
8 |
cái |
||
4.32 |
Lắp đai khởi thuỷ - Đường kính 63mm |
4 |
cái |
||
4.33 |
Lắp đai khởi thuỷ - Đường kính 50mm |
9 |
cái |
||
4.34 |
Lắp đai khởi thuỷ - Đường kính 40mm |
13 |
cái |
||
5 |
HỐ VAN |
||||
5.1 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
3.016 |
1m3 |
||
5.2 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
0.271 |
100m3 |