Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp I |
62.7648 |
100m3 |
||
2 |
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <= 0,4m3 + máy ủi <= 110CV, đất cấp I |
12.553 |
100m3 |
||
3 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
0.492 |
m3 |
||
4 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
1.4559 |
100m3 |
||
5 |
Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng <=1,65 T/m3 |
25.0872 |
100m3 |
||
6 |
Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
8.8566 |
100m3 |
||
7 |
Thi công móng cấp phối đá dăm loại I, Dmax= 25mm lớp trên |
3.3602 |
100m3 |
||
8 |
Trải tấm nilon chống mất nước bê tông (lót nền, đường bê tông xi măng) |
8.9554 |
100m2 |
||
9 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường |
0.889 |
100m2 |
||
10 |
Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép = 8mm |
5.0181 |
tấn |
||
11 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250 |
89.268 |
m3 |
||
12 |
Cung cấp nhựa chèn khe |
710.5 |
kg |
||
13 |
Xây gạch ống 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 100 |
8.052 |
m3 |
||
14 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
51.96 |
m2 |
||
15 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 |
2.34 |
m3 |
||
16 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m |
0.0558 |
100m2 |
||
17 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 |
0.546 |
m3 |
||
18 |
Gia công lan can (chỉ tính vật liệu phụ) |
0.0831 |
tấn |
||
19 |
Lắp dựng lan can (chỉ tính vật liệu phụ) |
0.0831 |
tấn |
||
20 |
Cung cấp ống thép mạ kẽm D=88.3mm |
32.779 |
kg |
||
21 |
Cung cấp ống thép mạ kẽm D=59.9mm |
50.362 |
kg |
||
22 |
Cung cấp nắp PVC D=90mm |
7 |
cái |
||
23 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính = 6mm |
0.5774 |
tấn |
||
24 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính = 16mm |
2.1087 |
tấn |
||
25 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột |
1.2746 |
100m2 |
||
26 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 |
11.9541 |
m3 |
||
27 |
Đóng cọc bê tông cốt thép trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8 tấn, chiều dài cọc <= 24m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I, phần ngập đất |
2.748 |
100m |
||
28 |
Đóng cọc bê tông cốt thép trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8 tấn, chiều dài cọc <= 24m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I, phần không ngập đất |
0.402 |
100m |
||
29 |
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn |
1.08 |
m3 |
||
30 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
5.184 |
m3 |
||
31 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 6mm, chiều cao <= 6m |
0.1008 |
tấn |
||
32 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép = 16mm, chiều cao <= 6m |
0.6745 |
tấn |
||
33 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng |
0.6756 |
100m2 |
||
34 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250 |
21.015 |
m3 |
||
35 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, D=10mm |
1.4427 |
tấn |
||
36 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, D=20mm |
0.3435 |
tấn |
||
37 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.7396 |
100m2 |
||
38 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng = 1200kg bằng cần cẩu, hệ số điều chỉnh 1200/200=6 |
43 |
1 cấu kiện |
||
39 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng = 937.5kg bằng cần cẩu, hệ số điều chỉnh 937.5/200=4.69 |
1 |
1 cấu kiện |
||
40 |
Đóng cừ dừa D ngọn >= 20cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I (phần ngập đất) |
3.354 |
100m |
||
41 |
Đóng cừ dừa D ngọn >= 20cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I (phần không ngập đất) |
0.786 |
100m |
||
42 |
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) Fi 8-10 cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I (phần ngập đất) |
45.919 |
100m |
||
43 |
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) Fi 8-10 cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I (phần không ngập đất) |
4.371 |
100m |
||
44 |
Cung cấp bạch đàn ĐK ngọn >=6cm |
0.688 |
100m |
||
45 |
Cung cấp thép D=6mm buộc đầu cừ |
88.806 |
kg |
||
46 |
Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập |
1.725 |
100m2 |
||
47 |
Lắp đặt rọ đá lưới thép bọc nhựa PVC (loại mua sẳn), loại rọ 2x1x0,5 m trên cạn |
60 |
rọ |
||
48 |
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực |
1.05 |
m3 |
||
49 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
0.7592 |
100m3 |
||
50 |
Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng <=1,75 T/m3 |
0.7256 |
100m3 |