Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.2.36 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
43.2 |
m2 |
||
1.2.37 |
Cửa đi sắt kính(bao gồm kính 5 ly) |
12.84 |
m2 |
||
1.2.38 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
12.84 |
m2 |
||
1.2.39 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 4x6, vữa bê tông mác 150 |
17.15 |
m3 |
||
1.2.40 |
Lát nền, sàn, tiết diện gạch 400x400 |
209.09 |
m2 |
||
1.2.41 |
Bả bằng bột bả vào tường |
176.158 |
m2 |
||
1.2.42 |
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
145.89 |
m2 |
||
1.2.43 |
Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
258.93 |
m2 |
||
1.2.44 |
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
21.16 |
m2 |
||
1.2.45 |
Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 |
21.16 |
m2 |
||
1.2.46 |
Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
27.24 |
m2 |
||
1.2.47 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
40.08 |
m2 |
||
1.2.48 |
ổ khóa |
6 |
1bộ |
||
1.2.49 |
Vệ sinh kính |
12 |
m2 |
||
1.2.50 |
Thay ron cửa |
27.24 |
m2 |
||
1.2.51 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
12.84 |
m2 |
||
1.3 |
HẠNG MỤC: KHỐI PHÒNG HỌC TRỆT LẦU |
||||
1.3.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II |
6.033 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
1.3.2 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
0.947 |
m3 đất nguyên thổ |
||
1.3.3 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Tận dụng đất đào từ Hồ nước PCCC) |
7.375 |
100m3 |
||
1.3.4 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp II |
3.442 |
100m3 đất nguyên thổ |
||
1.3.5 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 100 |
0.316 |
m3 |
||
1.3.6 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 100 |
69.152 |
m3 |
||
1.3.7 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
1.308 |
m3 |
||
1.3.8 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 |
37.695 |
m3 |
||
1.3.9 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
118.471 |
m3 |
||
1.3.10 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cổ cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
12.288 |
m3 |
||
1.3.11 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
16.911 |
m3 |
||
1.3.12 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=28m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
19.167 |
m3 |
||
1.3.13 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
28.637 |
m3 |
||
1.3.14 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=28m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
65.365 |
m3 |
||
1.3.15 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
88.424 |
m3 |
||
1.3.16 |
Làm sàn gạch bộng dày 20cm, Gạch bộng 33x20x15 (cm) |
168.72 |
m2 |
||
1.3.17 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa bê tông mác 250 |
3.895 |
m3 |
||
1.3.18 |
Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 |
35.378 |
m3 |
||
1.3.19 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
1.182 |
tấn |
||
1.3.20 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
6.151 |
tấn |
||
1.3.21 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
2.574 |
tấn |
||
1.3.22 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.58 |
tấn |
||
1.3.23 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
2.358 |
tấn |
||
1.3.24 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m |
1 |
tấn |
||
1.3.25 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.67 |
tấn |
||
1.3.26 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
2.491 |
tấn |
||
1.3.27 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m |
0.445 |
tấn |
||
1.3.28 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
1.07 |
tấn |
||
1.3.29 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
3.506 |
tấn |
||
1.3.30 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
1.767 |
tấn |
||
1.3.31 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
7.721 |
tấn |
||
1.3.32 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn bê tông, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
12.506 |
tấn |
||
1.3.33 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn gạch bộng, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
0.141 |
tấn |