Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
PHẦN ĐƯỜNG |
||||
1.1 |
Chặt gốc cây đường kính gốc 40cm |
4 |
cây |
||
1.2 |
Đào gốc cây đường kính gốc 40cm |
4 |
gốc cây |
||
1.3 |
Chặt gốc cây đường kính gốc 50cm |
1 |
cây |
||
1.4 |
Đào gốc cây đường kính gốc 50cm |
1 |
gốc cây |
||
1.5 |
Chặt gốc cây đường kính gốc 60cm |
1 |
cây |
||
1.6 |
Đào gốc cây đường kính gốc 60cm |
1 |
gốc cây |
||
1.7 |
Chặt gốc cây đường kính gốc 80cm |
1 |
cây |
||
1.8 |
Đào gốc cây đường kính gốc 80cm |
1 |
gốc cây |
||
1.9 |
Chặt gốc cây đường kính gốc 100cm |
1 |
cây |
||
1.10 |
Đào gốc cây đường kính gốc 100cm |
1 |
gốc cây |
||
1.11 |
Dọn dẹp mặt bằng |
67.4918 |
100m2 |
||
1.12 |
Đào đường hiện hữu bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp IV |
3.4728 |
100m3 |
||
1.13 |
Vận chuyển đất đi đổ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp IV |
3.4728 |
100m3 |
||
1.14 |
Đào nền bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (tận dụng lại để đắp) |
12.2206 |
100m3 |
||
1.15 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II (tận dụng lại để đắp) |
18.4532 |
100m3 |
||
1.16 |
Lu lại nền đường bằng lu 16T, độ chặt yêu cầu K=>0,95 |
3.7989 |
100m3 |
||
1.17 |
Lu lại nền đường đào bằng máy đầm cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=>0,95 |
0.274 |
100m3 |
||
1.18 |
Đắp cát móng cống, lu lèn bằng máy đầm cầm tay 70kg đạt độ chặt K=>0,95 |
4.7555 |
100m3 |
||
1.19 |
Đắp đất cấp II nền đường, lu lèn bằng máy cơ giới đạt độ chặt K=>0,95 |
17.672 |
100m3 |
||
1.20 |
Vận chuyển đất đi đổ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II |
11.5876 |
100m3 |
||
1.21 |
Ván khuôn thép bó vỉa |
14.8656 |
100m2 |
||
1.22 |
Rải giấy dầu chống mất nước khi đổ bê tông |
52.3323 |
100m2 |
||
1.23 |
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 250 |
339.786 |
m3 |
||
1.24 |
Bê tông móng đường đá 1x2 mác 250 |
938.945 |
m3 |
||
1.25 |
Cắt khe co móng mặt đường BTXM đá 1x2 M250 rộng 5mm, sâu 6cm |
135.4582 |
10m |
||
1.26 |
Cắt khe dãn móng mặt đường BTXM đá 1x2 M250 rộng 20mm, sâu 4cm |
12.4708 |
10m |
||
1.27 |
Khối lượng matit chèn khe co dãn |
683.29 |
kg |
||
1.28 |
Gỗ đệm chèn khe dãn |
0.449 |
m3 |
||
1.29 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2. |
62.6358 |
100m2 |
||
1.30 |
Thảm bù vênh lớp BTN C19 dày trung bình 6.7cm |
21.2021 |
100m2 |
||
1.31 |
Thảm bê tông nhựa nóng C19, dày 6cm |
41.4337 |
100m2 |
||
1.32 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 |
58.7307 |
100m2 |
||
1.33 |
Thảm bê tông nhựa nóng C9.5, dày 4cm |
56.989 |
100m2 |
||
1.34 |
Thảm vuốt nối BTN C9.5 dày trung bình 4.7cm |
1.7417 |
100m2 |
||
1.35 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm màu vàng |
44.85 |
m2 |
||
1.36 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm màu trắng |
171.04 |
m2 |
||
1.37 |
Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang dày 2mm màu vàng |
12 |
m2 |
||
1.38 |
Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang dày 3mm lớp dưới màu vàng |
12 |
m2 |
||
1.39 |
Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang dày 3mm lớp trên màu vàng |
12 |
m2 |
||
1.40 |
Mua biển báo tam giác cạnh 70cm |
24 |
cái |
||
1.41 |
Mua trụ biển báo dài 3030mm |
24 |
cái |
||
1.42 |
Lắp đặt trụ và biển báo tam giác cạnh 70cm (loại 1 trụ 1 biển) |
24 |
cái |
||
2 |
PHẦN THOÁT NƯỚC |
||||
2.1 |
Đào đất hố móng, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
0.8832 |
100m3 |
||
2.2 |
Bê tông lót móng cống đá 4x6 M150 dày 10cm |
49.025 |
m3 |
||
2.3 |
Bê tông mối nối cống đá 1x2 M200 |
27.005 |
m3 |
||
2.4 |
Ván khuôn thép mối nối |
6.2701 |
100m2 |
||
2.5 |
Lắp đặt cống D600-H30 dài 4m |
418 |
đoạn ống |
||
2.6 |
Lắp đặt cống D600-H30 dài 3m |
9 |
đoạn ống |