Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
3.23 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
357.732 |
m2 |
||
3.24 |
Trát gờ chỉ, vữa XM M75 PCB30 |
560 |
m |
||
4 |
TƯỜNG BAO ĐẶC |
||||
4.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
0.2723 |
100m3 |
||
4.2 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.091 |
100m3 |
||
4.3 |
Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
1.309 |
m3 |
||
4.4 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM M75 PCB30 |
17.612 |
m3 |
||
4.5 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
0.8976 |
m3 |
||
4.6 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.0816 |
100m2 |
||
4.7 |
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0105 |
tấn |
||
4.8 |
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.0622 |
tấn |
||
4.9 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB30 |
0.9943 |
m3 |
||
4.10 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM M75 PCB30 |
6.6697 |
m3 |
||
4.11 |
Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB30 |
15.488 |
m2 |
||
4.12 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB30 |
140.8468 |
m2 |
||
4.13 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
156.3348 |
m2 |
||
5 |
RÃNH THOÁT NƯỚC |
||||
5.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
1.8769 |
100m3 |
||
5.2 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.626 |
100m3 |
||
5.3 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
23.5636 |
m3 |
||
5.4 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 PCB40 |
0.4939 |
m3 |
||
5.5 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM M75 PCB30 |
27.72 |
m3 |
||
5.6 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây hố ga, vữa XM M75 PCB30 |
1.5444 |
m3 |
||
5.7 |
Láng rãnh thoát nước, hố ga, dày 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
396 |
m2 |
||
5.8 |
Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép <= 10mm |
2.7686 |
tấn |
||
5.9 |
Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan |
1.0542 |
100m2 |
||
5.10 |
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
20.2356 |
m3 |
||
5.11 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
325 |
cấu kiện |
||
6 |
SÂN KHẤU |
||||
6.1 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
9.648 |
m3 |
||
6.2 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
3.644 |
m3 |
||
6.3 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75 PCB30 |
5.3654 |
m3 |
||
6.4 |
Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
9.4658 |
m3 |
||
6.5 |
Xây gạch bê tôngg 6,5x10,5x22cm, xây bậc, vữa XM M75 PCB30 |
19.14 |
m3 |
||
6.6 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
3.0536 |
100m3 |
||
6.7 |
Bê tông nền, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
6.2782 |
m3 |
||
6.8 |
Lát gạch đất nung kích thước gạch 400x400, vữa XM M75 PCB30 |
454.02 |
m2 |
||
6.9 |
Gia công hệ khung dàn |
0.3426 |
tấn |
||
6.10 |
Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn |
0.3426 |
tấn |
||
6.11 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
26.7804 |
m2 |
||
6.12 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.189 |
100m2 |
||
6.13 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
2.3625 |
m3 |
||
7 |
NHÀ VỆ SINH |
||||
7.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
0.1727 |
100m3 |
||
7.2 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
2.1949 |
m3 |
||
7.3 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM M75 PCB30 |
5.943 |
m3 |
||
7.4 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75 PCB30 |
9.18 |
m3 |
||
7.5 |
Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
1.2494 |
m3 |
||
7.6 |
Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.0335 |
tấn |
||
7.7 |
Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.259 |
tấn |