Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Đào đắp |
||||
1.1 |
Đào nền đất C2 MTC |
10.4652 |
100m3 |
||
1.2 |
Đào móng đất C2MTC |
3.2716 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
15.6278 |
100m3 |
||
1.4 |
Phá dỡ để quây |
2.0279 |
100m3 |
||
1.5 |
Rải Bạt dứa |
3.4067 |
100m2 |
||
1.6 |
Bơm nước hố móng 7.5CV |
60 |
ca |
||
1.7 |
Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn |
65 |
rọ |
||
1.8 |
Thép rọ đá D8 |
631.61 |
kg |
||
2 |
Tuyến Kè L=11,7m |
||||
2.1 |
Đổ bê tông tường chiều dày > 45cm, đá 2x4, mác 200 |
47.736 |
m3 |
||
2.2 |
Đổ bê tông tường chiều dày <= 45cm, đá 2x4, mác 200 |
111.384 |
m3 |
||
2.3 |
Đổ bê tông tường bản chống chiều dày <= 45cm, đá 2x4, mác 200 |
36.48 |
m3 |
||
2.4 |
Đổ bê tông bản đáy, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 200 |
206.86 |
m3 |
||
2.5 |
Đổ bê tông chân cắm, đá 2x4, mác 200 |
95.47 |
m3 |
||
2.6 |
BT lót đá 1x2, M100 |
25.86 |
m3 |
||
2.7 |
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
66.64 |
m2 |
||
2.8 |
Ống UPVC D50 |
1.836 |
100m |
||
2.9 |
Làm tầng lọc bằng đá dăm |
16.07 |
m3 |
||
2.10 |
Thép tường d=10mm |
3.6889 |
tấn |
||
2.11 |
Thép tường d=12mm |
6.2057 |
tấn |
||
2.12 |
Thép móng d=10mm |
4.6609 |
tấn |
||
2.13 |
Thép móng d=12mm |
8.016 |
tấn |
||
2.14 |
Ván khuôn thép tường kè |
8.2319 |
100m2 |
||
2.15 |
Ván khuôn thép tường bản chống + khớp nối |
2.312 |
100m2 |
||
2.16 |
Ván khuôn thép bản đáy |
1.768 |
100m2 |
||
2.17 |
Ván khuôn thép chân cắm |
4.8552 |
100m2 |
||
3 |
Tuyến Kè L=5,06m |
||||
3.1 |
Đổ bê tông tường chiều dày > 45cm, đá 2x4, mác 200 |
1.21 |
m3 |
||
3.2 |
Đổ bê tông tường chiều dày <= 45cm, đá 2x4, mác 200 |
2.83 |
m3 |
||
3.3 |
Đổ bê tông tường bản chống chiều dày <= 45cm, đá 2x4, mác 200 |
1.44 |
m3 |
||
3.4 |
Đổ bê tông bản đáy |
5.26 |
m3 |
||
3.5 |
Đổ bê tông thủ chân cắm |
2.43 |
m3 |
||
3.6 |
BT lót đá 1x2, M100 |
0.66 |
m3 |
||
3.7 |
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
3.92 |
m2 |
||
3.8 |
Làm tầng lọc bằng đá dăm |
0.32 |
m3 |
||
3.9 |
Ống UPVC D50 |
0.054 |
100m |
||
3.10 |
Thép tường d=10mm |
0.1079 |
tấn |
||
3.11 |
Thép tường d=12mm |
0.1863 |
tấn |
||
3.12 |
Thép móng d=10mm |
0.1186 |
tấn |
||
3.13 |
Thép móng d=12mm |
0.2078 |
tấn |
||
3.14 |
Ván khuôn thép tường kè |
0.2024 |
100m2 |
||
3.15 |
Ván khuôn thép tường bản chống + khớp nối |
0.104 |
100m2 |
||
3.16 |
Ván khuôn thép bản đáy |
0.0635 |
100m2 |
||
3.17 |
Ván khuôn thép chân cắm |
0.1262 |
100m2 |
||
4 |
Tuyến kè L=5,76m |
||||
4.1 |
Đổ bê tông tường chiều dày > 45cm, đá 2x4, mác 200 |
1.38 |
m3 |
||
4.2 |
Đổ bê tông tường chiều dày <= 45cm, đá 2x4, mác 200 |
3.23 |
m3 |
||
4.3 |
Đổ bê tông tường bản chống chiều dày <= 45cm, đá 2x4, mác 200 |
1.44 |
m3 |
||
4.4 |
Bê tông bản đáy |
5.99 |
m3 |