Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.11 |
Gia công giằng mái thép |
0.316 |
tấn |
||
2.12 |
Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
0.316 |
tấn |
||
2.13 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
41.807 |
m2 |
||
2.14 |
Dây cáp tăng đơ thép D14 |
39.6 |
m |
||
2.15 |
Tăng đơ thép D14 |
20 |
Cái |
||
2.16 |
Cửa khung sắt, pano tôn |
2.75 |
m2 |
||
2.17 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
2.75 |
m2 |
||
2.18 |
Khóa cửa kèm phụ kiện |
1 |
Bộ |
||
2.19 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.45mm |
0.948 |
100m2 |
||
2.20 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
0.25 |
100m2 |
||
2.21 |
Tôn úp nóc khổ 400 |
14.74 |
m |
||
3 |
THIẾT BỊ PCCC |
||||
3.1 |
Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=60m3/h; H=36m.C.N |
1 |
cái |
||
3.2 |
Máy bơm chữa cháy động cơ dầu Q=27m3/h; H=36m.C.N |
1 |
cái |
||
3.3 |
Máy bơm nước sinh hoạt 5m3/H |
1 |
cái |
||
3.4 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột - 3x16mm2 +1x10mm2 |
10 |
m |
||
3.5 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 25m, đường kính ống 90mm |
0.4 |
100m |
||
3.6 |
Ống thép mạ kẽm DN80 |
0.2 |
100m |
||
3.7 |
Bích thép D80 |
15 |
cặp bích |
||
3.8 |
Họng chữa cháy |
2 |
cái |
||
3.9 |
T thép DN80 |
1 |
cái |
||
3.10 |
Cút thép hàn DN80 |
3 |
cái |
||
3.11 |
Côn thép hàn DN80 |
3 |
cái |
||
3.12 |
Van cổng DN80 |
2 |
cái |
||
3.13 |
Tủ điện điều khiển bơm chữa cháy 210x400x600 |
1 |
cái |
||
3.14 |
Van 1 chiều DN80 |
1 |
cái |
||
3.15 |
Lắp đặt mối nối mềm DN80 |
2 |
cái |
||
3.16 |
Y lọc |
6 |
cái |
||
3.17 |
Bình tích áp 100l |
1 |
cái |
||
3.18 |
Ống thép mạ kẽm DN25 |
0.1 |
100m |
||
3.19 |
Cút thép DN25 |
6 |
cái |
||
3.20 |
T thép DN25 |
3 |
cái |
||
3.21 |
Van thép DN25 |
3 |
cái |
||
3.22 |
Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng CC DN 25 |
3 |
cái |
||
1 |
BỂ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY |
||||
1.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II |
2.24 |
100m3 |
||
1.2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
11.791 |
m3 |
||
1.3 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.786 |
100m3 |
||
1.4 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
1.572 |
100m3/1km |
||
1.5 |
Đổ bê tông lót móng, đá 1x2, mác 150, PCB30 |
7.031 |
m3 |
||
1.6 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.034 |
100m2 |
||
1.7 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
17.16 |
m3 |
||
1.8 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
8.3 |
100m2 |
||
1.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.017 |
tấn |
||
1.10 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
2.257 |
tấn |
||
1.11 |
Đổ bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
14.48 |
m3 |
||
1.12 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m |
1.194 |
100m2 |
||
1.13 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.086 |
tấn |
||
1.14 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.977 |
tấn |
||
1.15 |
Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300, PCB30 |
12.312 |
m3 |