Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HẠNG MỤC 1: QUÉT ĐƯỜNG, THU GOM VÀ VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN ĐÔ THỊ |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.1 |
I./ CÔNG TÁC QUÉT, GOM RÁC TRÊN HÈ, ĐƯỜNG PHỐ BẰNG THỦ CÔNG |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.1.1 |
Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công - Quét đường |
8710.7256 |
10.000m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
1.1.2 |
Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công - Quét hè |
11222.8984 |
10.000m2 |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
1.1.3 |
Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công |
3281.037 |
1km |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
1.2 |
CÔNG TÁC THU GOM RÁC THẢI |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.2.1 |
Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công |
15685.05 |
1km |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
1.2.2 |
Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm |
24513.72 |
1km |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
1.3 |
CÔNG TÁC VẬN CHUYỂN RÁC THẢI |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
1.3.1 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km |
38329.4165 |
1 tấn rác |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
2 |
HẠNG MỤC 3: CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
2.1 |
Công tác nạo vét bùn hố ga, cự ly trung chuyển bùn 1000m, đô thị loại II |
295.68 |
m3 bùn |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3 |
HẠNG MỤC 4: CÔNG TÁC DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.1 |
I./ DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ CÁC CÔNG VIÊN, BANKET |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.1.1 |
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm (Cỏ lá gừng, Cỏ nhung) |
116302.71 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.1.2 |
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo, dải phân cách...) bằng xe bồn 8m3 |
38505.06 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.1.3 |
Phát thảm cỏ bằng máy; Thảm cỏ thuần chủng |
6202.8112 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.1.4 |
Phát thảm cỏ bằng máy; Thảm cỏ không thuần chủng |
2053.6032 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.1.5 |
Làm cỏ tạp |
8256.4144 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.1.6 |
Trồng dặm cỏ nhung |
3440.1727 |
1m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.2 |
DUY TRÌ BỒN HOA |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.2.1 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào, đường viền bằng thủ công |
11726.421 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.2.2 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào, đường viền bằng xe bồn |
7052.519 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.2.3 |
Công tác thay hoa bồn hoa, hoa giỏ |
5.9616 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.2.4 |
Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
268.2706 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.3 |
DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA CÂY CẢNH TẠO HÌNH |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.3.1 |
Duy trì cây cảnh trổ hoa |
12.933 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.3.2 |
Duy trì cây cảnh tạo hình |
13.733 |
100 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.4 |
DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.4.1 |
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công |
1066.8 |
100 chậu/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.4.2 |
Duy trì cây cảnh trồng chậu |
3.3867 |
100 chậu/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.4.3 |
Thay chậu hỏng vỡ |
0.6773 |
100 chậu/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5 |
DUY TRÌ CÂY XANH |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.5.1 |
Duy trì cây bóng mát mới trồng |
246 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5.2 |
Duy trì cây bóng mát loại 1 |
294 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5.3 |
Duy trì cây bóng mát loại 2 |
46 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5.4 |
Duy trì cây bóng mát loại 3 |
6 |
1 cây/năm |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5.5 |
Quét vôi gốc cây - Cây loại 1 |
882 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5.6 |
Quét vôi gốc cây - Cây loại 2 |
139 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.5.7 |
Quét vôi gốc cây - Cây loại 3 |
18 |
1 cây |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.6 |
II./ DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ CÁC TRỤ SỞ |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.6.1 |
Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm (Cỏ lá gừng, Cỏ nhung) |
33874.05 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.6.2 |
Phát thảm cỏ bằng máy; Thảm cỏ thuần chủng |
1290.44 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.6.3 |
Làm cỏ tạp |
1290.44 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.6.4 |
Trồng dặm cỏ nhung |
537.6833 |
1m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.7 |
DUY TRÌ BỒN HOA |
Theo quy định tại Chương V |
||||||
3.7.1 |
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào, đường viền bằng thủ công |
271.572 |
100 m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.7.2 |
Công tác thay hoa bồn hoa, hoa giỏ |
0.2155 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.7.3 |
Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
3.8796 |
100m2/lần |
Theo quy định tại Chương V |
Thành phố Tây Ninh |
245 ngày |
||
3.8 |
DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA CÂY CẢNH TẠO HÌNH |
Theo quy định tại Chương V |