Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
6.3 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
238.6695 |
m3 |
||
6.4 |
Cắt sàn bê tông bằng máy - Chiều dày ≤20cm |
450.09 |
m |
||
6.5 |
Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III |
0.3359 |
100m3 |
||
6.6 |
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
1.7678 |
1m3 |
||
6.7 |
Ni lông lót nền |
57.96 |
m2 |
||
6.8 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
5.796 |
m3 |
||
6.9 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 |
7.084 |
m3 |
||
6.10 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 |
82.11 |
m2 |
||
6.11 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
32.2 |
m2 |
||
6.12 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
11.7853 |
m3 |
||
7 |
CHI PHÍ DỰ PHÒNG |
||||
7.1 |
Chi phí dự phòng |
1.449 |
% |
||
1 |
SAN NỀN |
||||
1.1 |
Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III |
35.018 |
100m3 |
||
1.2 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
35.018 |
100m3 |
||
1.3 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
35.018 |
100m3/1km |
||
2 |
NHÀ NỘI TRÚ HỌC SINH |
||||
2.1 |
Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
2.909 |
100m3 |
||
2.2 |
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III |
12.1747 |
1m3 |
||
2.3 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III |
3.1351 |
1m3 |
||
2.4 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
0.6068 |
100m2 |
||
2.5 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 |
25.1016 |
m3 |
||
2.6 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
1.235 |
100m2 |
||
2.7 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
0.0854 |
tấn |
||
2.8 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
2.5256 |
tấn |
||
2.9 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
1.5072 |
tấn |
||
2.10 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
45.7716 |
m3 |
||
2.11 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M50, PCB40 |
73.0831 |
m3 |
||
2.12 |
Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 |
13.5011 |
m3 |
||
2.13 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.2905 |
tấn |
||
2.14 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
1.6478 |
tấn |
||
2.15 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
13.9754 |
m3 |
||
2.16 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
25.0526 |
m3 |
||
2.17 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
2.2043 |
100m3 |
||
2.18 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
1.7386 |
100m3 |
||
2.19 |
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III |
1.7386 |
100m3/1km |
||
2.20 |
Lớp bạt ni lông lót |
94.12 |
m2 |
||
2.21 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.1472 |
100m2 |
||
2.22 |
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 |
14.118 |
m3 |
||
2.23 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
3.6036 |
100m2 |
||
2.24 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
0.5823 |
tấn |
||
2.25 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
5.7523 |
tấn |
||
2.26 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
24.0669 |
m3 |
||
2.27 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
4.5215 |
100m2 |
||
2.28 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
1.3329 |
tấn |
||
2.29 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m |
6.6788 |
tấn |
||
2.30 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
2.4488 |
tấn |
||
2.31 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
20.186 |
m3 |
||
2.32 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 |
39.2638 |
m3 |
||
2.33 |
Ván khuôn gỗ sàn mái |
8.985 |
100m2 |