Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.9.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T 4km tiếp theo, đất cấp III (ĐM*4) | 0.168 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T 10km tiếp theo, đất cấp III (ĐM*10) | 0.168 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | ỐNG BẢO VỆ CÁP ĐIỆN CÁC LOẠI | Theo quy định tại Chương V | |||
1.10.1 | Ống nhựa xoắn HDPE Ø65/50mm dày 1,7mm | 473.17 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.2 | Ống HDPE Ø40/30mm | 20 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.3 | Băng cảnh báo cáp ngầm | 727.67 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.10.4 | Lắp đặt ống thép không rỉ D88,3 | 0.42 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | DÂY CÁP ĐIỆN CÁC LOẠI | Theo quy định tại Chương V | |||
1.11.1 | Cáp điện lên đèn CXV 3x2.5 mm² - 0,6/1kV | 2.8 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.2 | Cáp điện CXV/DSTA 4x10 mm² - 0,6/1kV | 5.552 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.11.3 | Cáp điện CXV/DSTA 4x25 mm² - 0,6/1kV | 0.567 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | CÁP TIẾP ĐỊA HỆ THỐNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.12.1 | Cáp tiếp địa đồng trần C25mm² | 7.56 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.12.2 | Cọc tiếp địa D16, L=2.4m Ø16, dài 2.4m, mạ đồng (bao gồm hàn hóa nhiệt) | 26 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | TRỤ CHIẾU SÁNG VÀ TỦ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.13.1 | Lắp đặt trụ đèn STK cao 7m | 20 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.2 | Lắp đặt cần đèn đơn cao 2m vươn 1,5m | 20 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.3 | Lắp đặt cần đèn phụ | 20 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.4 | Làm đầu cáp khô | 25 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.5 | Luồn cáp ngầm cửa cột | 25 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.6 | Dán đề can số trụ | 20 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.7 | Lắp đặt đèn chiếu sáng đường phố Led 100W | 20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.8 | Lắp đặt đèn chiếu sáng đường phố Led 40W (bộ đèn trang trí) | 20 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.9 | Hộp kín nước lên đèn (TMC-TR-3S - chứa ELCB) | 40 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.10 | Hộp kín nước liên thông (TMC-TR-2B) | 40 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
1.13.11 | Lắp đặt Tủ điều khiển chiếu sáng GPRS 3 pha 50A (kết nối về trung tâm điều khiển) | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | PHẦN ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Biển báo đèn led tròn D70cm, đèn vàng 12V, đèn đỏ 12V, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Biển tam giác cạnh 70cm, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Biển chữ nhật 160x60cm, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Biển chữ nhật 130x90cm, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Biển báo đèn led 25x25cm, đèn vàng 12V, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Bu lông D10, L=12cm | 46 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Cung cấp cột biển báo bằng thép ống D90 mạ kẽm dày 2mm, L= 3,7m, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 4 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Cung cấp cột biển báo bằng thép ống D90 mạ kẽm dày 2mm, L= 4,4m, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 2 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I | 6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 27 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 0.06 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T 4km tiếp theo, đất cấp I (ĐM*4) | 0.06 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 27T 10km tiếp theo, đất cấp I (ĐM*10) | 0.06 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.14 | Gia công hàng rào tôn,(KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 198 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.15 | Lắp đặt và tháo dỡ hàng rào tôn (Hệ số NC:1,6) | 594 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.16 | Cung cấp và lắp đặt bulong D5, L=5cm | 396 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.17 | Bê tông đá 1x2 25Mpa (đúc sẵn) | 0.594 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.18 | Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.079 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.19 | Lắp đặt tháo dỡ chân cột đúc sẵn (Hệ số NC:1,6) | 594 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.20 | Sơn phản quang trắng đỏ | 24.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.21 | Sản xuất hàng rào báo hiệu, (KH= 1,5% * 6 tháng + 5%* 6 lần) | 3.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.22 | Lắp đặt và tháo dỡ hàng rào tôn (Hệ số NC:1,6) | 18 | m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI BỬU THÀNH như sau:
- Có quan hệ với 509 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,07%, Xây lắp 57,88%, Tư vấn 19,75%, Phi tư vấn 6,76%, Hỗn hợp 2,54%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.928.513.136.368 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.678.427.416.430 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,54%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Một khi gặp phải xung đột trong tình yêu, tạm thời chia xa sẽ là ánh nắng ấp áp giúp tình yêu đâm chồi nảy lộc trở lại. "
André Maurois
Sự kiện ngoài nước: Pôn Êluya (Paul Eluard), nhà thơ lớn xã hội chủ nghĩa Pháp, sinh ngày 14-12-1895. Giai đoạn đầu thơ ông theo trào lưu siêu thực. Từ những nǎm 30 ông là nhà thơ chống lại tư bản, chống phát xít gây chiến, chống chiến tranh. Các tác phẩm chính là: Đường lối tự nhiên, Bài ca toàn vẹn, Thơ và sự thật, Bảy bài thơ tình trong chiến tranh v.v... Thơ của ông đầy khát vọng và ước mơ tự do, chan chứa tính nhân đạo chủ nghĩa cao cả, là tiếng nói yêu đương nồng nàn làm xao xuyến lòng người. Ông mất nǎm 1952.
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI BỬU THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI BỬU THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.