Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400405133-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400405133-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 09:19 23/10/2024 | 15:00 29/10/2024 | 16:00 03/11/2024 | 15:00 29/10/2024 | 16:00 03/11/2024 | - Cập nhật khối lượng mời thầu theo dự toán điều chỉnh được duyệt. - Điều chỉnh một số tiêu chí năng lực và kinh nghiệm tại bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm, thuộc mục 2, Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Bổ sung quy định về hợp đồng để chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự của nhân sự tại bảng số 02. Yêu cầu về nhân sự chủ chốt, thuộc mục 2, Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT. - Bổ sung nội dung tiêu chí đánh giá tại điểm 8.1 khoản 8. Bảo hành công trình, thuộc mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật. - Điều chỉnh tiêu chí đánh giá tại mục 10.1 khoản 10. Các yếu tố khác, thuộc mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật. - Bổ sung nội dung khoản 10a tại mục 3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. - Điều chỉnh nội dung tại E-ĐKCT 9.1 Chương VII. Điều kiện cụ thể của Hợp đồng. |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Làm rõ về yêu cầu nhân sự chủ chốt |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8.3.12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 12T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 5.461 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 12T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 5.461 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | PHỤ TRỢ THI CÔNG GIA CÔNG HẠ LƯU | Theo quy định tại Chương V | |||
8.4.1 | Gia công hệ phụ trợ (Khấu hao một lần sử dụng) | 25 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.2 | Lắp dựng, tháo dỡ hệ phụ trợ | 25 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9 | CỐNG DỌC TUYẾN | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | ỐNG CỐNG BTCT | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1.1 | Cung cấp cống D1000 H10, đến chân công trình | 4302 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.2 | Cung cấp cống D1000 H30, đến chân công trình | 195 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.3 | Cung cấp cống D1200 H10, đến chân công trình | 2367 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.4 | Cung cấp cống D120 H30, đến chân công trình | 126 | m | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.5 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m - Đường kính ≤1000mm | 1499 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.6 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m - Đường kính ≤1200mm | 831 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.7 | Cung câp gioăng cao su, đường kính D1000 | 1292 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.8 | Cung câp gioăng cao su, đường kính D1200 | 724 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.9 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường kính 1000mm | 1292 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
9.1.10 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su - Đường kính 1200mm | 724 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | GỐI CỐNG | Theo quy định tại Chương V | |||
9.2.1 | Cung câp gối cống đường kính D1000 | 2998 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.2 | Cung câp gối cống đường kính D1200 | 1662 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.3 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính ≤1000mm | 2998 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.4 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính ≤1200mm | 1662 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.5 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 100.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.6 | Ván khuôn móng dài | 1.355 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.7 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 54.459 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.8 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 168.109 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.9 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 69.09 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.10 | Bê tông hố ga máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 807.214 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.11 | Sản xuất vữa bê tông qua dây chuyền trạm trộn công suất ≤50m3/h | 8.832 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.2.12 | Lắp dựng cốt thép giếng nước, cáp nước, ĐK ≤18mm | 9.321 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | CẤU KIỆN ĐÚC SẴN KHUÔN HẦM-TẤM ĐAN | Theo quy định tại Chương V | |||
9.3.1 | Bê tông khuôn hầm - tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | 91.168 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.2 | Gia công, lắp đặt cốt thép khuôn hầm tấm đan, ĐK >10mm | 20.199 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.3 | Gia công các kết cấu thép vỏ bao che | 17.661 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn pa nen | 7.823 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.5 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 618 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.6 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp xuống (theo Thông tư 02/2020/TT-BXD) | 618 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.7 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp lên (theo Thông tư 02/2020/TT-BXD) | 618 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
9.3.8 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 22.866 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | |
9.4 | "MIỆNG THU NƯỚC, LƯỚI CHẮN RÁC | Theo quy định tại Chương V | |||
9.4.1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 16.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.2 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 37.303 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.3 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h | 0.382 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.4 | Cốt thép miệng thu lưới chắn rác, ĐK ≤10mm | 5.33 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.5 | Ván khuôn cửa thu nước | 5.179 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.6 | Sản xuất thép Lưới chắn rác | 15.817 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.7 | Lắp đặt miệng thu lưới chắn rác | 309 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.8 | Mạ kẽm lưới chắn rác | 15.817 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
9.4.9 | Tấm ngăn mùi hố ga | 309 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.5 | CỦA XẢ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH BÌNH PHƯỚC như sau:
- Có quan hệ với 102 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,00%, Xây lắp 38,00%, Tư vấn 46,00%, Phi tư vấn 8,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 338.443.766.442 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 295.621.644.419 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,65%.
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên. Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký. Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí!
Tài khoản của bạn sẽ được sử dụng chung ở toàn bộ Hệ sinh thái Đấu Thầu, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chuyên gia là người đã biết những sai lầm tệ hại nhất có thể mắc phải trong một phạm vi hẹp. "
Niels Bohr
Sự kiện trong nước: Nhà vǎn Trần Đǎng tên thật thật là Đặng Trần Thi,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH BÌNH PHƯỚC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỈNH BÌNH PHƯỚC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.