Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1.1 |
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây |
65.45 |
100m2 |
||
1.2 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
13.1129 |
100m3 |
||
1.3 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
34.7832 |
100m3 |
||
1.4 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 |
6.746 |
100m3 |
||
1.5 |
Mua sỏi đỏ để đắp |
2439.27 |
m3 |
||
1.6 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II |
6.5565 |
100m3 |
||
1.7 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 1km |
243.927 |
10m3/1km |
||
1.8 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 10km |
243.927 |
10m3/1km |
||
2 |
PHẦN MẶT |
||||
2.1 |
Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa |
15.47 |
100m2 |
||
2.2 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
8.4325 |
100m3 |
||
2.3 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
7.38 |
100m3 |
||
2.4 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
55.1554 |
100m2 |
||
2.5 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,8 kg/m2 |
125.1497 |
100m2 |
||
2.6 |
Rải thảm bù vênh mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5) |
22.9333 |
100m2 |
||
2.7 |
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
179.0323 |
100m2 |
||
2.8 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn |
32.0495 |
100tấn |
||
2.9 |
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn |
32.0495 |
100tấn |
||
2.10 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm |
788.24 |
m2 |
||
2.11 |
Sơn dải phân cách - sơn lại |
261.32 |
m2 |
||
2.12 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm |
21 |
cái |
||
2.13 |
SX cột D80 và biển báo phản quang tam giác cạnh 70 cm |
21 |
cái |
||
3 |
PHẦN CỐNG THOÁT NƯỚC, HỐ GA |
||||
3.1 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
24.3982 |
100m3 |
||
3.2 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
101.86 |
m3 |
||
3.3 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 |
19.99 |
m3 |
||
3.4 |
Mua cống Þ80 |
926 |
m |
||
3.5 |
Mua Joint cống Þ80 |
194 |
cái |
||
3.6 |
Mua gối cống Þ80 |
470 |
cái |
||
3.7 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg |
470 |
1 cấu kiện |
||
3.8 |
Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính <=1000mm |
235 |
đoạn ống |
||
3.9 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100, PCB40 |
96.22 |
m2 |
||
3.10 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
17.5467 |
100m3 |
||
3.11 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
2.5466 |
100m3 |
||
3.12 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II |
10.48 |
m3 |
||
3.13 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 |
10.48 |
m3 |
||
3.14 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
76.91 |
m3 |
||
3.15 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
0.454 |
100m2 |
||
3.16 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m |
5.7426 |
100m2 |
||
3.17 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
0.53 |
m3 |
||
3.18 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
11.59 |
m3 |
||
3.19 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.483 |
100m2 |
||
3.20 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu |
80 |
1 cấu kiện |
||
3.21 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.2688 |
tấn |
||
3.22 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm |
1.8175 |
tấn |
||
3.23 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm |
0.2576 |
tấn |
||
3.24 |
Gia công cột bằng thép hình |
2.6514 |
tấn |
||
3.25 |
Đường hàn dày 5 ly |
180.8 |
m |
||
3.26 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
21.38 |
m2 |
||
3.27 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
1.0606 |
100m3 |