Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
5.4 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 0.5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
10.414 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.7 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.442 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.8 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 0.5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
0.442 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.9 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
7.917 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.10 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 |
0.9 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.11 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
0.9 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.12 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.9 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.13 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 0.5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.9 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.14 |
Đất đắp đập đủ tiêu chuẩn mua từ mỏ |
1004.085 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
ĐƯỜNG THI CÔNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6.1 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
2.887 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.2 |
Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II |
1.456 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.3 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
2.92 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.4 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III |
3.299 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.5 |
Đào hoàn trả ruộng |
1.759 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.6 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
1.759 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.7 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
1.759 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.8 |
Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II |
1.456 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.9 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.827 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.10 |
Đất đắp đập đủ tiêu chuẩn mua từ mỏ |
41.286 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.11 |
Cống miệng loe F600 (A) L=2m |
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
CHI PHÍ THUẾ TÀI NGUYÊN, BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG |
Theo quy định tại Chương V |
|||
7.1 |
Chi phí thuế tài nguyên, bảo vệ môi trường |
1 |
Khoản |
Theo quy định tại Chương V |
|
1 |
ĐẬP ĐẤT |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, XM PCB30 |
16.118 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
9.7 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
3.55 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 100, XM PCB30 (trang 220) |
4.477 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường |
0.134 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.6 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài |
0.149 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.7 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm |
0.378 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.8 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.598 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.9 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.524 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.10 |
Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình |
4.477 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.11 |
Nilong lót |
89.544 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.12 |
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
1.944 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.13 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày <=20cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
27.097 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.14 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
14.4 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.15 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, XM PCB30 |
12.96 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.16 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, vữa mác 100, XM PCB30 (trang 220) |
3.6 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.17 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương |
0.276 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.18 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.288 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.19 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm |
0.576 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.20 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.921 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.21 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.977 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.22 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
1.214 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.23 |
Thi công tầng lọc bằng cát |
0.14 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.24 |
Thi công tầng lọc bằng đá cấp phối dmax <= 6 |
0.14 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.25 |
Nilon tái sinh |
140.462 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.26 |
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa |
49.573 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |