Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
5.63 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
38.52 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.64 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
135.51 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.65 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
615.97 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.66 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,85 |
1.6243 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.67 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
1.5428 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.68 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
38.62 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.69 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
5.012 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.70 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu |
360 |
1cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.71 |
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 42mm |
1.071 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.72 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
0.71 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.73 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 |
7.09 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.74 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
0.5 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.75 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 |
5.29 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.76 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
1.25 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.77 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 |
13.12 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.78 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
1.64 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.79 |
Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40 |
16.58 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6 |
HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC THẢI |
Theo quy định tại Chương V |
|||
6.1 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
2.331 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.2 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 |
1.4106 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.3 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5m - Đường kính 400mm |
3.33 |
100 m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.4 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5m - Đường kính 400mm |
1.85 |
100 m |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.5 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
2.1479 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.6 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,85 |
1.251 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.7 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
3.09 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.8 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.5575 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.9 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
12.59 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.10 |
Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
29.04 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.11 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
106.29 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.12 |
Gia công thang sắt |
0.272 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.13 |
Nắp hố ga Composite KT: 850x850mm, tải trọng 12.5 tấn |
23 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.14 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm |
0.0194 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.15 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
0.2953 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.16 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
5.46 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.17 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn (thép D<=10) |
0.9319 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.18 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, giá đỡ mái chồng diêm, con sơn, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, tấm đan |
23 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.19 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
5.5654 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.20 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
24.18 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.21 |
Ván khuôn móng dài |
0.904 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.22 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
48.36 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.23 |
Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
145.7 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.24 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
662.26 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.25 |
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp |
1.784 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.26 |
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) |
44.94 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.27 |
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
5.2945 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.28 |
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu |
452 |
1cấu kiện |
Theo quy định tại Chương V |
|
6.29 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,85 |
1.5659 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
7 |
HẠNG MỤC: RÃNH KỸ THUẬT |
Theo quy định tại Chương V |
|||
7.1 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
20.0549 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.2 |
Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 |
80.745 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |