Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
9 |
Đào nạo vét đất cấp 2 |
7.7476 |
100m3 |
||
10 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
7.7476 |
100m3 |
||
11 |
Đào bỏ bê tông vỉa hè hiện trạng |
3.1996 |
100m3 |
||
12 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, ( Đổ thải) |
3.1996 |
100m3 |
||
13 |
Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
1.8713 |
100m3 |
||
14 |
Đào khuôn bó hè |
47 |
m3 |
||
15 |
Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp III |
4.437 |
100m3 |
||
16 |
Mua đất từ mỏ |
2037.6073 |
m3 |
||
17 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 1km( 1.45 kmL3) |
203.7607 |
10m3/1km |
||
18 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 10km (2.8 km/L5) |
203.7607 |
10m3/1km |
||
19 |
San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
20.3761 |
100m3 |
||
20 |
Ván khuôn bó vỉa |
5.5986 |
100m2 |
||
21 |
Đệm móng bó vỉa đá 4x6 |
56.39 |
m3 |
||
22 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bó vỉa , đá 1x2, mác 200 |
154.67 |
m3 |
||
23 |
Khe co giãn bằng VXM M50 dày 1cm (ck 5m/khe) |
31.01 |
m2 |
||
24 |
Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
1.6125 |
100m3 |
||
25 |
Đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
1.7277 |
100m3 |
||
26 |
Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax = 25 mm, dày 10 cm, lu lèn K=0.98 |
0.177 |
100m3 |
||
27 |
Rải giấy dầu lớp cách ly |
5.759 |
100m2 |
||
28 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 300, PCB40 |
103.66 |
m3 |
||
29 |
Lu xử lý khuôn vỉa hè K>= 0.95 dày 30cm |
27.9332 |
100m3 |
||
30 |
Lát gạch Block Terrazzo KT(40x40x3)cm, vữa XM mác 75, PCB40 ( đã có lớp vữa dày 3 cm) |
9311.06 |
m2 |
||
31 |
Khối lượng vữa xi măng mác 75 tăng thêm so với định mức |
9311.06 |
m2 |
||
32 |
Ván khuôn bó hè |
13.8345 |
100m2 |
||
33 |
Bê tông đá 1x2 mác 200 |
100.95 |
m3 |
||
34 |
Đào hố trồng cây |
48.32 |
m3 |
||
35 |
Ván khuôn hố trồng cây |
2.8992 |
100m2 |
||
36 |
Bê tông hố trồng cây đá 1x2 mác 200 |
15.7 |
m3 |
||
37 |
Trồng cây xanh- kích thước bầu 0.6X0.6X0.6 m (Cây giáng hương D14cm -15 cm) cao (3-4) m |
151 |
cây |
||
38 |
Nhân công Trồng cây xanh- kích thước bầu 0.6X0.6X0.6 m ( Cây di dời) |
32 |
cây |
||
39 |
Chăm sóc cây sao đen di dời |
32 |
1 cây/ 06 tháng |
||
40 |
Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm |
267.84 |
m2 |
||
41 |
Đào hố móng biển báo |
4.97 |
m3 |
||
42 |
Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 |
0.83 |
m3 |
||
43 |
Bê tông móng đá 10x20 mác 150 |
4.14 |
m3 |
||
44 |
Thanh chống xoay D14 |
0.0417 |
tấn |
||
45 |
Cột biển báo D90mm L=4.35m |
23 |
Cái |
||
46 |
Lắp đặt biển báo tròn mới D70 cm |
21 |
cái |
||
47 |
Lắp đặt biển báo tam giác mới D70 cm |
2 |
cái |
||
48 |
Lắp đặt biển báo phụ KT (20x50)cm |
23 |
cái |
||
49 |
Lắp đặt biển báo phụ KT (50x60)cm |
23 |
cái |
||
50 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0497 |
100m3 |
||
51 |
Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 400mm ( VH) |
6 |
đoạn ống |
||
52 |
Đệm móng bó vỉa đá 4x6 |
0.45 |
m3 |
||
53 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay |
15.187 |
m3 |
||
54 |
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp III |
5.291 |
100m3 |
||
55 |
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D60/50 |
18.774 |
100m |
||
56 |
Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 76mm |
1.356 |
100m |
||
57 |
Rải cáp ngầm CVV/DSTA 3x16+1x10mm2 |
18.884 |
100m |
||
58 |
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột, CVV/DSTA 4x25mm2 |
40 |
m |