Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
SÂN BÊ TÔNG |
||||
1.1 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
0.527 |
100m3 |
||
1.2 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.1025 |
100m2 |
||
1.3 |
Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
3.4322 |
m3 |
||
1.4 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
18.2637 |
m3 |
||
1.5 |
Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 |
8.2252 |
m3 |
||
1.6 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
50.4377 |
m2 |
||
1.7 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.1757 |
100m3 |
||
1.8 |
Đào san đất bằng máy đào - Cấp đất III |
0.6792 |
100m3 |
||
1.9 |
Lu lèn lại mặt sân đã cày phá |
4.528 |
100m2 |
||
1.10 |
Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,9 |
0.2254 |
100m3 |
||
1.11 |
Nilon lót chống mất nước |
450.7 |
m2 |
||
1.12 |
Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự |
0.03 |
100m2 |
||
1.13 |
Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 |
67.605 |
m3 |
||
1.14 |
Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4 |
8.901 |
10m |
||
2 |
ĐƯỜNG BÊ TÔNG |
||||
2.1 |
Đào san đất bằng máy đào - Cấp đất III |
0.2573 |
100m3 |
||
2.2 |
Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá |
1.715 |
100m2 |
||
2.3 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
0.2559 |
100m3 |
||
2.4 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.1204 |
100m2 |
||
2.5 |
Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
2.709 |
m3 |
||
2.6 |
Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 |
11.6547 |
m3 |
||
2.7 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
35.819 |
m2 |
||
2.8 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.0853 |
100m3 |
||
2.9 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 |
0.0858 |
100m3 |
||
2.10 |
Nilon lót chống mất nước |
171.5 |
m2 |
||
2.11 |
Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự |
0.0127 |
100m2 |
||
2.12 |
Bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
34.3 |
m3 |
||
2.13 |
Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
0.057 |
100m2 |
||
2.14 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.0832 |
tấn |
||
2.15 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
1.35 |
m3 |
||
2.16 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤100kg |
10 |
1 cấu kiện |
||
2.17 |
Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
0.02 |
100m3 |
||
2.18 |
Cống ly tâm miệng loe (miệng bát) - Cống LT D300C |
8 |
m |
||
2.19 |
Đế cống D300 bản 38 |
8 |
cái |
||
2.20 |
Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤100kg |
8 |
1 cấu kiện |
||
3 |
NHÀ ĐỂ XE |
||||
3.1 |
Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
2.352 |
1m3 |
||
3.2 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
0.0924 |
100m2 |
||
3.3 |
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
1.26 |
m3 |
||
3.4 |
Bu lông neo móng M16x300 |
28 |
cái |
||
3.5 |
Gia công cột bằng thép hình |
0.3074 |
tấn |
||
3.6 |
Gia công cột bằng thép tấm |
0.0234 |
tấn |
||
3.7 |
Lắp cột thép các loại |
0.3307 |
tấn |
||
3.8 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
0.4497 |
tấn |
||
3.9 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
0.4497 |
tấn |
||
3.10 |
Gia công xà gồ thép |
0.3916 |
tấn |
||
3.11 |
Lắp dựng xà gồ thép |
0.3916 |
tấn |
||
3.12 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ. Sơn mối hàn 20% |
15.2942 |
1m2 |
||
3.13 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
1.2217 |
100m2 |