Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HẠNG MỤC : KHU XỬ LÝ |
||||
1.1 |
Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
0.45 |
m3 |
||
1.2 |
Phá dỡ kết cấu gạch đá |
1.87 |
m3 |
||
1.3 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200 |
0.62 |
m3 |
||
1.4 |
Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
0.3 |
m3 |
||
1.5 |
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 |
2.27 |
m3 |
||
1.6 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 |
12.84 |
m2 |
||
1.7 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.0247 |
100m2 |
||
1.8 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.0381 |
tấn |
||
1.9 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng 250kg |
3 |
1 cấu kiện |
||
1.10 |
Tháo dỡ mái tôn |
342 |
m2 |
||
1.11 |
Đào xúc sỏi lọc cũ bằng thủ công, đất cấp III |
7.5 |
m3 |
||
1.12 |
Đào xúc cát lọc cũ bằng thủ công, đất cấp I |
16.5 |
m3 |
||
1.13 |
Thay sỏi lọc 2mm |
7.5 |
m3 |
||
1.14 |
Vận chuyển cát Thạch Anh về công trình (95km) |
16.5 |
m3 |
||
1.15 |
Thay cát Thạch Anh lọc 0,3mm |
16.5 |
m3 |
||
1.16 |
Lưới ngăn vật liệu lọc |
96 |
m2 |
||
1.17 |
Máy cẩu đưa vật liệu cũ ra và vật liệu mới vào |
6 |
ca |
||
1.18 |
Lợp lại mái tôn |
3.42 |
100m2 |
||
1.19 |
Chặt cây, phát quang dọn dẹp khu xử lý |
12 |
công |
||
1.20 |
Đào đất móng băng, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
11.32 |
m3 |
||
1.21 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
6.18 |
m3 |
||
1.22 |
Vận chuyển phế thải, vật liệu dọn dẹp ra khỏi khu xử lý (cự ly 3km) |
5 |
chuyến |
||
1.23 |
Mua đất cấp 3 đắp dốc vào khu xử lý |
49.92 |
m3 |
||
1.24 |
Đắp đất dốc bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.4992 |
100m3 |
||
1.25 |
Đào phá dốc bằng thủ công, đất cấp III |
49.92 |
m3 |
||
1.26 |
Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 80mm |
0.02 |
100m |
||
1.27 |
Lắp đặt bích nối nhựa thép, đường kính 80mm |
2 |
cái |
||
1.28 |
Lắp bích thép, đường kính 80mm |
20 |
cái |
||
1.29 |
Gioăng cao su DN80 |
28 |
cái |
||
1.30 |
Lắp đặt tê thép tráng kẽm, đường kính 80mm |
1 |
cái |
||
1.31 |
Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính côn 80mm |
2 |
cái |
||
1.32 |
Lắp đặt van, đường kính van 80mm |
14 |
cái |
||
1.33 |
Lắp đặt cút thép tráng kẽm, đường kính cút 80mm |
1 |
cái |
||
1.34 |
Lắp đặt mối nối mềm đường kính 80mm |
10 |
cái |
||
1.35 |
Bu lông M16x5 |
84 |
cái |
||
1.36 |
Công cắt ống và tháo hệ thống van |
8 |
công |
||
2 |
HẠNG MỤC : TUYẾN ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC THÔ |
||||
2.1 |
Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200 |
2.63 |
m3 |
||
2.2 |
Đổ bê tông gối đỡ, đá 1x2, mác 200 |
0.95 |
m3 |
||
2.3 |
Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 |
0.41 |
m3 |
||
2.4 |
Xây gạch BTKN 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 |
4.62 |
m3 |
||
2.5 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
29.18 |
m2 |
||
2.6 |
Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.0807 |
100m2 |
||
2.7 |
Ván khuôn gối đỡ |
0.0878 |
100m2 |
||
2.8 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.0307 |
100m2 |
||
2.9 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.0793 |
tấn |
||
2.10 |
Lưới ngăn vật liệu lọc |
6.4 |
m2 |
||
2.11 |
Dây khóa |
8 |
cái |
||
2.12 |
Khóa Việt Tiệp |
8 |
cái |