Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.65 |
Ván khuôn bê tông lót |
0.385 |
100m2 |
||
2.66 |
Lắp đặt ống uPVC Þ220mm |
0.66 |
100m |
||
2.67 |
Đắp đất tận dụng bằng đầm cóc, độ chặt y/c K=0.90 |
0.227 |
100m3 |
||
2.68 |
Vận chuyển đất đi đổ đất cấp III |
0.02 |
100m3 |
||
2.69 |
Đào đất xây dựng hố ga đất cấp III |
0.567 |
100m3 |
||
2.70 |
Ván khuôn bê tông lót móng đá 1x2 C12 (M150) |
0.185 |
100m2 |
||
2.71 |
Bê tông lót móng hố ga đá 1x2 C12(M150) |
3.234 |
m3 |
||
2.72 |
Xây gạch thẻ 4x8x19 hầm ga |
9.57 |
m3 |
||
2.73 |
Trát vữa xi măng, C8 (M75) hầm ga dày 2cm |
75.9 |
m2 |
||
2.74 |
Ván khuôn nắp hầm ga |
0.132 |
100m2 |
||
2.75 |
Cốt thép CB-240-T Þ<=10 nắp hầm ga |
0.082 |
tấn |
||
2.76 |
Bê tông đá 1x2 C16 (M200) nắp hầm ga |
1.65 |
m3 |
||
2.77 |
Lắp đặt nắp đan BTCT 600x600x100 TL<100kg |
66 |
1 cấu kiện |
||
2.78 |
Đắp đất tận dụng bằng đầm cóc, độ chặt y/c K=0.90 |
0.366 |
100m3 |
||
2.79 |
Vận chuyển đất đi đổ đất cấp III |
0.201 |
100m3 |
||
2.80 |
Cắt mặt đường nhựa, chiều dày lớp cắt 7cm |
8.76 |
100m |
||
2.81 |
Ép cừ larsen loại II (48kg/m) không ngập đất (NC, MTC x hs 0,75) |
4.384 |
100m |
||
2.82 |
Ép cừ larsen loại II (48kg/m) ngập đất |
83.296 |
100m |
||
2.83 |
Nhổ cừ larsen loại II (48kg/m) ngập đất |
13.155 |
100m |
||
2.84 |
Cừ larsen loại II (48kg/m) |
175.05 |
m |
||
2.85 |
Đập phá cống cũ + hố ga đấu nối |
6.767 |
m3 |
||
2.86 |
Vận chuyển xà bần đi đổ |
0.068 |
100m3 |
||
2.87 |
Đào đất phần cống, đất cấp III |
26.899 |
100m3 |
||
2.88 |
Bê tông lót đá 1x2 C12 (M150) |
107.73 |
m3 |
||
2.89 |
Bê tông đá 1x2 C16 (M200) chèn cống |
231.43 |
m3 |
||
2.90 |
Ván khuôn bê tông móng cống |
6.006 |
100m2 |
||
2.91 |
Đắp cát cống + hố ga bằng đầm cóc, độ chặt y/c K=0.95 |
19.743 |
100m3 |
||
2.92 |
Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp III |
26.899 |
100m3 |
||
2.93 |
Trát vữa xi măng mối nối cống dày trung bình 2cm C8 (M75) |
56.48 |
m2 |
||
2.94 |
Cung cấp, lắp đặt gối cống D1000mm |
118 |
cái |
||
2.95 |
Cung cấp, lắp đặt gối cống D800mm |
331 |
cái |
||
2.96 |
Cung cấp, lắp đặt joint cao su mối nối cống D1000mm |
50 |
mối nối |
||
2.97 |
Cung cấp, lắp đặt joint cao su mối nối cống D800mm |
138 |
mối nối |
||
2.98 |
Cung cấp, lắp đặt ống cống Ø800 (H30), L=1,0m (NC, MTC x hs 1,06) |
1 |
đoạn ống |
||
2.99 |
Cung cấp, lắp đặt ống cống Ø800 (H30), L=2,0m (NC, MTC x hs 1,06) |
8 |
đoạn ống |
||
2.100 |
Cung cấp, lắp đặt ống cống Ø800 (H30), L=3,0m (NC, MTC x hs 1,06) |
3 |
đoạn ống |
||
2.101 |
Cung cấp, lắp đặt ống cống Ø800 (H30), L=4,0m (NC, MTC x hs 1,06) |
154 |
đoạn ống |
||
2.102 |
Cung cấp, lắp đặt ống cống Ø1000 (H30), L=2,0m (NC, MTC x hs 1,06) |
1 |
đoạn ống |
||
2.103 |
Cung cấp, lắp đặt ống cống Ø1000 (H30), L=4,0m (NC, MTC x hs 1,06) |
58 |
đoạn ống |
||
2.104 |
Cắt mặt đường nhựa, chiều dày lớp cắt 7cm |
2.95 |
100m |
||
2.105 |
Đào đất hố móng, đất cấp III |
3.052 |
100m3 |
||
2.106 |
Ván khuôn móng cống |
0.575 |
100m2 |
||
2.107 |
Bê tông lót đá 1x2 C12 (M150) móng cống |
10.073 |
m3 |
||
2.108 |
Bê tông đá 1x2 C16 (M200) chèn cống |
13.43 |
m3 |
||
2.109 |
Đắp cát lưng cống bằng đầm cóc, độ chặt y/c K=0,95 |
1.548 |
100m3 |
||
2.110 |
Vận chuyển đất đi đổ, đất cấp III |
3.052 |
100m3 |
||
2.111 |
Trát vữa xi măng mối nối cống dày trung bình 2cm, C8 (M75) |
1.912 |
m2 |
||
2.112 |
Cung cấp, lắp đặt gối cống Ø400mm |
95 |
cái |
||
2.113 |
Cung cấp joint cao su mối nối cống Ø400mm |
26 |
mối nối |
||
2.114 |
Cung cấp và lắp đặt ống cống Ø400 (H30), L=2m (NC, MTC x hs 1,06) |
3 |
đoạn ống |