Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cống hộp: | ||||
1.1 | Thân cống: | ||||
1.2 | Bê tông ống cống hộp đá 1*30 Mpa | 227.423 | 1 m3 | ||
1.3 | Cốt thép ống cống D<10mm | 0.2157 | 1 tấn | ||
1.4 | Cốt thép ống cống <=18mm | 30.969 | 1 tấn | ||
1.5 | Bê tông đệm móng đá 2*4 20Mpa | 12.646 | 1 m3 | ||
1.6 | Làm lớp đá đệm móng | 6.656 | 1 m3 | ||
1.7 | Đắp đất K>0,95 công trình | 467.09 | 1 m3 | ||
1.8 | LĐ ống nhựa ĐK90 | 24 | 1 m | ||
1.9 | Đắp cát | 16.44 | 1 m3 | ||
1.10 | Quét nhựa đường | 340.2 | 1 m2 | ||
1.11 | Thượng, hạ lưu: | ||||
1.12 | Bê tông móng, chân khay đá 2*4 20Mpa | 177.704 | 1 m3 | ||
1.13 | Làm lớp đá đệm móng | 3.355 | 1 m3 | ||
1.14 | Gia công cốt thép ĐK<=10mm | 6.797 | Tấn | ||
1.15 | Lót giấy dầu 1 lớp | 408.371 | 1 m2 | ||
1.16 | Đào đất hố móng ĐC1 | 77.165 | 1 m3 | ||
1.17 | Đắp đất K>=0,95 công trình | 33.55 | 1 m3 | ||
1.18 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 77.25 | 1 m3 | ||
1.19 | Hố tiêu năng: | ||||
1.20 | Bê tông móng hố tiêu năng đá 2*4 20Mpa | 41.025 | 1 m3 | ||
1.21 | Làm lớp đá đệm móng | 10.206 | 1 m3 | ||
1.22 | Đào đất hố móng ĐC3 | 149.586 | 1 m3 | ||
1.23 | Đắp đất K>=0,95 công trình | 16.908 | 1 m3 | ||
1.24 | Xếp khan đá hộc( tận dung đường công vụ) | 45.117 | 1 m3 | ||
1.25 | Tường cánh: | ||||
1.26 | Bê tông móng tường cánh đá 2*4 20Mpa | 26.954 | 1 m3 | ||
1.27 | Bê tông thân đá 2*4 20Mpa | 41.99 | 1 m3 | ||
1.28 | Làm lớp đá đệm móng | 3.369 | 1 m3 | ||
1.29 | Đào đất hố móng ĐC3 | 42.904 | 1 m3 | ||
1.30 | Đắp đất K>=0,95 công trình | 15.995 | 1 m3 | ||
1.31 | Tấm BTCT tăng cường: | ||||
1.32 | Tưới nhựa đường dính bám TCN 0,5l/m2 | 366.307 | m2 | ||
1.33 | Lớp phòng nước dạng phun | 366.307 | m2 | ||
1.34 | BT tấm đan đá 1*2 20Mpa | 66.254 | 1 m3 | ||
1.35 | Lót giấy dầu 1 lớp | 92.405 | 1 m2 | ||
1.36 | Gia công cốt thép <10mm | 0.102 | Tấn | ||
1.37 | Gia công cốt thép <=18mm | 10.14 | Tấn | ||
1.38 | Lan can+ gờ lan can | ||||
1.39 | Bê tông gờ lan can đá 1*2 30Mpa | 21.31 | 1 m3 | ||
1.40 | Gia công Thép tròn ĐK<=18mm | 3.568 | Tấn | ||
1.41 | Sơn 2 nước | 132.29 | 1 m2 | ||
1.42 | Gia công cột lan can ma kẽm thép đúc | 0.615 | Tấn | ||
1.43 | Lắp đặt cột lan can | 0.615 | Tấn | ||
1.44 | ống thép tráng kẽm ĐK101,6 | 66.16 | 1 m | ||
1.45 | ống thép tráng kẽm ĐK76 | 66.16 | 1 m | ||
1.46 | ống thép tráng kẽm ĐK90 | 10.2 | 1 m | ||
1.47 | ống thép tráng kẽm ĐK67,5 | 10.2 | 1 m | ||
1.48 | Thép đứng mạ kẽm | 0.584 | Tấn | ||
1.49 | Bắt và siết bulông M22*650 | 68 | Cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giao thông vận tải Kon Tum như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1.50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5.88%, Xây lắp 23.53%, Tư vấn 17.65%, Phi tư vấn 52.94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 15,601,260,904 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15,483,117,937 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0.76%.
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giao thông vận tải Kon Tum đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giao thông vận tải Kon Tum đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật