Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
101 |
Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc |
1 |
cái |
||
102 |
Lắp đặt hộp chia dây |
5 |
hộp |
||
103 |
Đế âm công tắc, ổ cắm |
20 |
cái |
||
104 |
Tủ điện tổng KT 250x150x90mm |
1 |
cái |
||
105 |
Con sơn đón điện |
1 |
cái |
||
106 |
Đào móng, đất cấp III |
0.3494 |
m3 |
||
107 |
Bê tông lót, đá 1x2, mác 100 |
0.1127 |
m3 |
||
108 |
Xây móng, vữa XM mác 75 |
0.3478 |
m3 |
||
109 |
Cốt thép giằng móng, d<=10mm |
0.0395 |
tấn |
||
110 |
Ván khuôn giằng móng |
0.0522 |
100m2 |
||
111 |
Bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 |
0.5524 |
m3 |
||
112 |
Đắp đất nền nhà, k= 0,90 |
0.2329 |
m3 |
||
113 |
Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 |
0.9062 |
m3 |
||
114 |
Xây tường thẳng, chiều dày <= 11cm, vữa XM mác 75 |
4.2154 |
m3 |
||
115 |
Cốt thép giằng, d<= 10mm |
0.057 |
tấn |
||
116 |
Ván khuôn giằng |
0.0762 |
100m2 |
||
117 |
Bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200 |
0.4191 |
m3 |
||
118 |
Gia công xà gồ thép |
0.0316 |
tấn |
||
119 |
Lắp dựng xà gồ thép |
0.0316 |
tấn |
||
120 |
Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
0.1122 |
100m2 |
||
121 |
Tôn úp nóc |
3 |
md |
||
122 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
24.454 |
m2 |
||
123 |
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
29.618 |
m2 |
||
124 |
Lát nền, sàn, kích thước gạch <=0,09m2, vữa XM mác 75 |
9.6115 |
m2 |
||
125 |
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 |
23.004 |
m2 |
||
126 |
SX cửa khung nhôm, kính an toàn dầy 6,38mm |
2.66 |
m2 |
||
127 |
Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
2.66 |
m2 |
||
128 |
Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
24.454 |
m2 |
||
129 |
Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
29.618 |
m2 |
||
130 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài |
0.29 |
100m2 |
||
131 |
Đào bể tự hoại, đất cấp III |
0.1675 |
100m3 |
||
132 |
Đổ bê tông lót móng, đá 1x2, mác 150 |
1.155 |
m3 |
||
133 |
Ván khuôn móng dài |
0.0272 |
100m2 |
||
134 |
Cốt thép móng, d<= 10mm |
0.0775 |
tấn |
||
135 |
Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 |
1.155 |
m3 |
||
136 |
Xây tường thẳng, vữa XM mác 75 |
4.493 |
m3 |
||
137 |
Cốt thép giằng, d<= 10mm |
0.0417 |
tấn |
||
138 |
Ván khuôn giằng |
0.0322 |
100m2 |
||
139 |
Bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 |
0.3683 |
m3 |
||
140 |
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
25.9776 |
m2 |
||
141 |
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 |
6.0416 |
m2 |
||
142 |
Cốt thép tấm đan |
0.0589 |
tấn |
||
143 |
Ván khuôn nắp đan |
0.0233 |
100m2 |
||
144 |
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 |
0.6011 |
m3 |
||
145 |
Lắp dđặt tấm đan |
4 |
cái |
||
146 |
Đắp đất nền móng công trình |
0.0558 |
m3 |
||
147 |
Lắp đặt ống nhựa PPR, d=50mm |
0.04 |
100m |
||
148 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE, d=25mm |
0.3 |
100m |
||
149 |
Lắp đặt ống nhựa PPR d=20mm |
0.2 |
100m |
||
150 |
Lắp đặt côn, cút nhựa PPR d=50mm |
1 |
cái |