Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
HM: XÂY LẮP |
||||
1.1 |
Nền đường |
||||
1.1.1 |
Dọn dẹp mặt bằng |
11.662 |
100m2 |
||
1.1.2 |
Cày xới mặt đường cũ |
25.442 |
100m2 |
||
1.1.3 |
Đào nền đường, đào rãnh |
0.097 |
100m3 |
||
1.1.4 |
Đào khuôn nền cũ tận dụng lại |
0.205 |
100m3 |
||
1.1.5 |
Vét hữu cơ nền đường |
4.566 |
100m3 |
||
1.1.6 |
Đắp nền đường bằng đất tận dụng, lu lèn K95 |
0.214 |
100m3 |
||
1.1.7 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất mua mới) |
9.509 |
100m3 |
||
1.1.8 |
Lu lèn nguyên thổ bằng máy lu 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
16.291 |
100m3 |
||
1.1.9 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi <=300m, đất tận dụng |
0.242 |
100m3 |
||
1.1.10 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
4.627 |
100m3 |
||
1.1.11 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 5000m, đất cấp I |
4.627 |
100m3/km |
||
1.2 |
Mặt đường |
||||
1.2.1 |
Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm Dmax25 |
1.421 |
100m3 |
||
1.2.2 |
Làm lớp cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 |
4.887 |
100m3 |
||
1.2.3 |
Làm lớp cấp phối đá dăm loại 1 Dmax37,5 |
1.325 |
100m3 |
||
1.2.4 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
34.91 |
100m2 |
||
1.2.5 |
Làm mặt đường bê tông nhựa C12,5, chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm |
34.91 |
100m2 |
||
1.3 |
Vạch sơn, biển báo, cọc tiêu |
||||
1.3.1 |
Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn phân tuyến bằng máy |
40.896 |
m2 |
||
1.3.2 |
Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70cm |
8 |
cái |
||
1.3.3 |
Thi công cọc tiêu bê tông cốt thép 0,12x0,12x1,025m |
9 |
cái |
||
1.4 |
NỐI CỐNG |
||||
1.4.1 |
Phá dỡ tường đầu, tường cánh, sân cống hiện hữu |
3.155 |
m3 |
||
1.4.2 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 10T |
0.032 |
100m3 |
||
1.4.3 |
Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 10T |
0.032 |
100m3/km |
||
1.4.4 |
Đá dăm đệm cát móng cống, sân cống, tường đầu tường cánh |
1.22 |
m3 |
||
1.4.5 |
SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cống, tường đầu, tường cánh, sân cống, mối nối |
0.175 |
100m2 |
||
1.4.6 |
Bê tông móng cống, sân cống, móng tường đầu, móng tường cánh, mối nối đá 1x2 vữa M.200 |
7.072 |
m3 |
||
1.4.7 |
Cốt thép cống hộp D <=10mm |
0.126 |
tấn |
||
1.4.8 |
Ván khuôn thép, ván khuôn cống hộp |
0.183 |
100m2 |
||
1.4.9 |
Bê tông cống hộp đá 1x2 vữa M300 |
1.219 |
m3 |
||
1.4.10 |
Lắp đặt cống hộp bê tông đơn, đoạn cống dài 1,2m - Quy cách 750x750mm |
2 |
đoạn cống |