Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Loại thiết bị: Máy thủy bình
Đặc điểm thiết bị: Đo đạc; còn hạn kiểm định. Tài liệu chứng minh: Hóa đơn, giấy kiểm định
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
2 |
Loại thiết bị: Xe lu tĩnh ≥ 10 tấn
Đặc điểm thiết bị: Lu lèn.
Tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe.
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
3 |
Loại thiết bị: Lu rung ≥ 16 tấn
Đặc điểm thiết bị: Lu lèn.
Tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe.
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
4 |
Loại thiết bị: Máy đào
Đặc điểm thiết bị: Đào đắp đất,
Tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe.
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
5 |
Loại thiết bị: Máy Ủi/Máy san
Đặc điểm thiết bị: Ủi/san nền công trình,
Tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe.
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
6 |
Loại thiết bị: Xe Tưới nhựa
Đặc điểm thiết bị: Tưới nhựa đường,
Tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe.
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
7 |
Loại thiết bị: Ô tô tự đổ ≥ 10 tấn
Đặc điểm thiết bị: Vận chuyển đất đá, vật liệu; còn hạn đăng kiểm,
Tài liệu chứng minh: Giấy đăng ký xe, giấy đăng kiểm còn hiệu lực.
(Trường hợp thiết bị nhà thầu đi thuê: đính kèm hợp đồng thuê thiết bị và tài liệu chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê) |
1 |
1 |
PHẦN NỀN + LỀ |
||||
2 |
Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây |
120.8 |
100m2 |
||
3 |
Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
7.816 |
100m3 |
||
4 |
Mua sỏi đỏ đắp lề đường |
8.832 |
100m3 |
||
5 |
Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 1km |
88.32 |
10m3/1km |
||
6 |
Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 10km |
88.32 |
10m3/1km |
||
7 |
PHẦN MẶT |
||||
8 |
Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa |
35.637 |
100m2 |
||
9 |
Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá |
35.637 |
100m2 |
||
10 |
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường đã lèn ép 16cm |
26.495 |
100m2 |
||
11 |
Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm |
9.142 |
100m2 |
||
12 |
Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 |
35.637 |
100m2 |