Thông báo mời thầu

Xây lắp và thiết bị

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:30 05/02/2025
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp đường và hệ thống thoát nước các ngõ cụm dân cư số 2 thôn Mạch Lũng, xã Đại Mạch
Tên gói thầu
Xây lắp và thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn Ngân sách
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:30 14/02/2025
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
E2500034760_2502051122
Ngày phê duyệt
05/02/2025 11:27
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân xã Đại Mạch
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
11:28 05/02/2025
đến
14:30 14/02/2025
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:30 14/02/2025
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
78.300.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy mươi tám triệu ba trăm nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/02/2025 (14/06/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
2 THOÁT NƯỚC
2.1 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp III 123.737 m3
2.2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 11.136 100m3
2.3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III 12.374 100m3
2.4 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III 12.374 100m3/1km
2.5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III 12.374 100m3/1km
2.6 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 4.934 100m3
2.7 Cắt mặt đường thi công rãnh 23.606 100m
2.8 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV 1.201 100m3
2.9 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph 13.346 m3
2.10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 1.335 100m3
2.11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 1.335 100m3/1km
2.12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV 1.335 100m3/1km
2.13 Tháo dỡ tấm đan 216 cấu kiện
2.14 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu 216 cấu kiện
2.15 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.144 100m3
2.16 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 0.747 100m3
2.17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 0.747 100m3
2.18 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV 0.747 100m3/1km
2.19 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV 0.747 100m3/1km
2.20 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 5.76 m3
2.21 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 0.192 100m2
2.22 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông panen 3 mặt, đá 1x2, mác 250 12.672 m3
2.23 Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho panen bê tông đúc sẵn 1.728 100m2
2.24 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm 1.082 tấn
2.25 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan 0.755 tấn
2.26 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.288 100m2
2.27 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 5.376 m3
2.28 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen 96 cái
2.29 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu 96 cấu kiện
2.30 VXM chèn cống 0.23 m3
2.31 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 0.684 100m2
2.32 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 20.52 m3
2.33 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm 4.053 tấn
2.34 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn panen 12.996 100m2
2.35 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông panen 4 mặt, đá 1x2, mác 300 70.11 m3
2.36 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1,0m - Quy cách 400x400mm (vận dụng) 342 đoạn cống
2.37 Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm, quy cách 400x400mm 341 mối nối
2.38 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 0.88 100m2
2.39 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 44 m3
2.40 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm 7.589 tấn
2.41 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn panen 19.712 100m2
2.42 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông panen 4 mặt, đá 1x2, mác 300 114.4 m3
2.43 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1.5m - Quy cách 600x400mm (vận dụng) 293.333 đoạn cống
2.44 Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm, quy cách 600x400mm 292.333 mối nối
2.45 Làm lớp đá đệm móng, loại đá 4x6 19.624 m3
2.46 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 25.946 m3
2.47 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 0.733 100m2
2.48 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 65.411 m3
2.49 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 219.806 m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đại Mạch như sau:

  • Có quan hệ với 61 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,15 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 93,02%, Tư vấn 6,98%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 240.610.509.431 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 239.107.492.471 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,62%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp và thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp và thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 11

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây