Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
ĐẬP ĐẤT |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Đập đất |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1.1 |
Phá dỡ kè cũ bằng thủ công: Đá lát khan |
359.45 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.2 |
Đào móng công trình, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III |
56.12 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.3 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm chân mái |
5.67 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.4 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm chân mái, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.92 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm chân mái, đường kính cốt thép <= 18mm |
2.72 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.6 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông dầm chân mái, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
106.21 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.7 |
Cung cấp BTTP, đá 1x2, M250 |
108.865 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.8 |
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Đắp rãnh thoát nước mái hạ lưu) |
3.81 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2 |
Vận chuyển đất thừa ra bãi trữ sau khi tận dụng để đắp rãnh thoát nước mái hạ lưu (cự ly: 650m) |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.2.1 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
33.958 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.2.2 |
San đất bãi trữ bằng máy ủi 110 CV |
33.958 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3 |
Mái thượng lưu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.3.1 |
Vệ sinh nền đá trước khi đổ bê tông |
343.23 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.2 |
Rải nilong lót |
3.432 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.3 |
Nilong lót dày 0.1mm |
343.23 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.4 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm khung mái thượng lưu |
7.98 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.5 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm khung mái thượng lưu, đường kính cốt thép <= 10mm |
1.77 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.6 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm khung mái thượng lưu, đường kính cốt thép <= 18mm |
6.23 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.7 |
Đổ bê tông thủ công, bê tông thương phẩm, bê tông dầm khung mái thượng lưu, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
102.97 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.8 |
Cung cấp BTTP, đá 1x2, M250 |
105.544 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.9 |
Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng (Tận dụng đá phá dỡ kè cũ) |
359.45 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.3.10 |
Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng (Đá hộc xếp bù) |
15.73 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4 |
Mái hạ lưu |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.4.1 |
Rải màng chống thấm HDPE |
15.77 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.2 |
Rải đá dăm lót thi công kè bằng thủ công |
465.11 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.3 |
Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm chiều dày 7,7mm |
4.04 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.4 |
Rải vải địa kỹ thuật TS50 làm móng công trình |
26.42 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.5 |
Làm tầng lọc bằng cát vàng - Loại nằm (áp mái) |
412.66 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.6 |
Rải đá dăm lót thi công kè bằng thủ công (áp mái) |
440.36 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.7 |
Rải nilong lót |
1.2 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.8 |
Nilong lót dày 0.1mm |
120 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.9 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn rãnh thoát nước |
2.11 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.10 |
Đổ bê tông thủ công, bê tông thương phẩm, bê tông rãnh thoát nước, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
247.92 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.11 |
Cung cấp BTTP, đá 1x2, M200 |
254.118 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.4.12 |
Xếp đá khan không chít mạch, mái dốc thẳng (áp mái) |
337.5 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5 |
Hệ thống điện chiếu sáng |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.5.1 |
Đào hố móng bằng thủ công, đất cấp II |
4.86 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.2 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.049 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.3 |
San đất bãi trữ bằng máy ủi 110 CV |
0.049 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.4 |
Khung móng M24, kích thước 240x240x675mm |
15 |
khung |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.5 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột đèn |
0.32 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.6 |
Đổ bê tông thủ công, bê tông thương phẩm, bê tông móng cột đèn, đá 1x2, mác 200, PCB40 |
4.86 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.7 |
Cung cấp BTTP, đá 1x2, M200 |
4.982 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.8 |
Lắp dựng cột đèn chiếu sáng bằng máy |
15 |
cột |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.9 |
Lắp đèn chiếu sáng năng lượng mặt trời ở độ cao <=12m |
15 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.10 |
Cung cấp đèn năng lượng mặt trời 150W |
15 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.11 |
Lắp đặt tiếp địa cho cột điện |
15 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.5.12 |
Cạo sạch trước khi sơn gờ chắn bánh |
910 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |