Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Nạo vét Rạch |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1 |
Nạo vét |
Theo quy định tại Chương V |
|||
1.1.1 |
Phát quang |
136.9 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.2 |
Chặt cây đường kính ≤ 20cm |
61 |
cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.3 |
Đào gốc cây đường kính ≤ 20cm |
61 |
gốc cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.4 |
Chặt cây đường kính ≤ 30cm |
14 |
cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.5 |
Đào gốc cây đường kính ≤ 30cm |
14 |
gốc cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.6 |
Chặt cây đường kính ≤ 50cm |
19 |
cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.7 |
Đào gốc cây đường kính ≤ 50cm |
19 |
gốc cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.8 |
Chặt cây đường kính ≤ 70cm |
2 |
cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.9 |
Đào gốc cây đường kính ≤ 70cm |
2 |
gốc cây |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.10 |
Đào bụi tre đường kính > 80cm |
12 |
bụi |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.1.11 |
Nạo vét, bóc phong hóa bằng máy đào 0,4m3 trên phao thép 60T |
33.185 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2 |
Vận chuyển đất đi đỗ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1 |
Nạo vét |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.1.1 |
Trung chuyển bùn đến bãi tập kết, cự ly trung bình <=700m |
33.185 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.2 |
Xúc bùn từ phao thép lên bãi tập kết bằng máy đào 1,25m3 |
33.185 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.3 |
Phao thép 60T |
29.203 |
ca |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.1.4 |
Xúc bùn từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào 1,25m3 |
33.185 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2 |
Gia cố kênh + nạo vét đắp bờ + đào nền đường |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.2.1 |
Trung chuyển bùn đất đến bãi tập kết, cự ly trung bình <=700m |
21.662 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.2.2 |
Xúc bùn đất từ bãi tập kết lên xe bằng máy đào 1,25m3 |
21.662 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3 |
Vận chuyển bãi đỗ |
Theo quy định tại Chương V |
|||
2.3.1 |
Vận chuyển bùn đất cự ly <=1km bằng ô tô 12T |
54.847 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.2 |
Vận chuyển bùn đất tiếp cự ly 4Km bằng ô tô 12T |
54.847 |
100m3/km |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.3.3 |
Vận chuyển bùn đất tiếp cự ly 10Km bằng ô tô 12T |
54.847 |
100m3/km |
Theo quy định tại Chương V |
|
3 |
Gia cố kênh |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1 |
Phần ốp mái |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.1.1 |
Bê tông tấm lát mái B15 đá 1x2 |
626.352 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.2 |
Ván khuôn tấm lát mái |
82.832 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.3 |
Lắp đặt tấm lát mái |
42609 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.4 |
Đá dăm đệm |
277.312 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.5 |
Rải vải địa kỹ thuật (mái gia cố) |
88.618 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.6 |
Đóng cọc tràm bằng máy đào |
671.963 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.7 |
Bao tải cát (thi công dưới nước) |
772.466 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.8 |
Đào đất |
18.412 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.1.9 |
Đắp đất K=0,90 (đất mua) |
29.382 |
100m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2 |
Dầm chặn chân – Thảm đá gia cố đáy – Dầm dọc 2 bên mái |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.2.1 |
Lớp lót đá 4x6 dày 10cm |
54.28 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.2 |
Bê tông lót đá 1x2 B12.5 |
54.28 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.3 |
Ván khuôn dầm |
6.79 |
100m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.4 |
Bê tông cốt thép dầm đá 1x2, B20 |
162.84 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.5 |
Cốt thép dầm D<=10mm |
3.29 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.6 |
Cốt thép dầm D<=18mm |
7.789 |
tấn |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.7 |
Đóng cừ tràm bằng máy đào |
1548.334 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.8 |
Đóng cừ bạch đàn bằng máy đào |
608.468 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.2.9 |
Thảm đá 1x6x0,3 |
181 |
rọ |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3 |
Tường chăn BTCT |
Theo quy định tại Chương V |
|||
3.3.1 |
Đóng cọc tràm |
492.164 |
100m |
Theo quy định tại Chương V |
|
3.3.2 |
Đắp cát phủ đầu cừ |
80.948 |
m3 |
Theo quy định tại Chương V |