STT: 1
Ngày niêm yết: 21/10/2009
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:5557 - Xuất bản5550 - Truyền thông5000 - Dịch vụ tiêu dùng5500 - Truyền thông
STT: 2
Ngày niêm yết: 10/08/2016
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:7535 - Sản xuất và cung cấp điện truyền thống7530 - Điện7000 - Các dịch vụ hạ tầng7500 - Các dịch vụ hạ tầng
STT: 3
Ngày niêm yết: 14/12/2006
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2733 - Các linh kiện và thiết bị điện2000 - Công nghiệp2730 - Thiết bị điện, điện tử2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 4
Ngày niêm yết: 28/12/2006
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:5557 - Xuất bản5550 - Truyền thông5000 - Dịch vụ tiêu dùng5500 - Truyền thông
STT: 5
Ngày niêm yết: 22/12/2021
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:5333 - Bán lẻ thuốc5330 - Bán lẻ thực phẩm và dược phẩm5000 - Dịch vụ tiêu dùng5300 - Bán lẻ
STT: 6
Ngày niêm yết: 25/09/2014
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:3353 - Ô tô3350 - Ôtô và linh kiện ôtô3000 - Hàng tiêu dùng3300 - Ôtô và linh kiện ôtô
STT: 7
Ngày niêm yết: 24/06/2009
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:4577 - Dược phẩm4570 - Dược phẩm và công nghệ sinh học4000 - Y tế4500 - Y tế
STT: 8
Ngày niêm yết: 06/01/2023
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:
STT: 9
Ngày niêm yết: 05/04/2017
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:7575 - Đa tiện ích7570 - Ga, nước và các tiện ích khác7000 - Các dịch vụ hạ tầng7500 - Các dịch vụ hạ tầng
STT: 10
Ngày niêm yết: 07/08/2023
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:4535 - Trang thiết bị y tế4530 - Thiết bị và dịch vụ y tế4000 - Y tế4500 - Y tế
STT: 11
Ngày niêm yết: 17/07/2017
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:7577 - Cung cấp nước sạch7570 - Ga, nước và các tiện ích khác7000 - Các dịch vụ hạ tầng7500 - Các dịch vụ hạ tầng
STT: 12
Tên nhà thầu:
Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng
Lô Q, đường số 4 và đường số 7, khu công nghiệp Liên Chiểu, phường Hòa Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Ngày niêm yết: 28/05/2024
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2723 - Thùng, hộp, bao bì2000 - Công nghiệp2720 - Công nghiệp đa dụng2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 13
Ngày niêm yết: 24/01/2008
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2353 - Thiết bị, vật liệu xây dựng2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 14
Tên nhà thầu:
CTCP EVN Quốc Tế
Lô số 91, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Ngày niêm yết: 28/02/2017
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:7535 - Sản xuất và cung cấp điện truyền thống7530 - Điện7000 - Các dịch vụ hạ tầng7500 - Các dịch vụ hạ tầng
STT: 15
Tên nhà thầu:
Công ty Cổ phần Địa ốc First Real
Tầng 5 Khu văn phòng - Khu phức hợp Khách sạn Bạch Đằng. Số 50 đường Bạch Đằng, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Ngày niêm yết: 04/10/2018
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:8637 - Dịch vụ bất động sản8630 - Đầu tư bất động sản và dịch vụ8000 - Tài chính8600 - Bất động sản
STT: 16
Ngày niêm yết: 23/12/2021
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 17
Ngày niêm yết: 31/10/2023
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:3763 - Quần áo và đồ phụ kiện3760 - Đồ dùng cá nhân3000 - Hàng tiêu dùng3700 - Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
STT: 18
Ngày niêm yết: 09/08/2024
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:5557 - Xuất bản5550 - Truyền thông5000 - Dịch vụ tiêu dùng5500 - Truyền thông
STT: 19
Ngày niêm yết: 31/08/2010
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2353 - Thiết bị, vật liệu xây dựng2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 20
Ngày niêm yết: 10/08/2009
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:1757 - Thép1000 - Vật liệu cơ bản1700 - Tài nguyên cơ bản1750 - Kim loại công nghiệp