Công ty cổ phần Chứng nhận Quốc tế

Số hiệu
VICAS - 22
Tên tổ chức
Công ty cổ phần Chứng nhận Quốc tế
Đơn vị chủ quản
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- C9, lô 8, khu đô thị mới Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
10:50 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-01-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết

Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: [email protected]; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 Trang 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 0 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế
Tiếng Anh/ in English:
International Certification Body
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 – GHG
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ/ Address:
C9 lô 8, khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Tel: 0913748863; Email: [email protected]; Website: https://chungnhanquocte.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards

ISO/IEC 17029:2019

ISO 14065:2020; ISO 14066:2011; ISO 14064-3:2019
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 0 / 2024 đến ngày/to / 02 / 2027
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: [email protected]; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GHG Lần BH: 4.24 Trang 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Thẩm định và/hoặc thẩm tra khí nhà kính cho các cấp độ và lĩnh vực sau/ Validation and/or verification of greenhouse gas according to the levels and sectors as follow:
Thẩm tra ở cấp độ tổ chức/ Organisation verification Stt/ No Lĩnh vực/ Sector Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính/ Example of included activities that cause GHG
1.
Sản xuất chung (biến đổi vật lý hoặc hóa học của vật liệu hoặc vật chất thành sản phẩm mới)/ General Manufacturing (physical or chemical transformation of materials or substances into new products)

Sản xuất – Thiết bị điện và điện tử, máy móc công nghiệp/ Manufacturing – Electric and electronics equipment, industrial machinery

Sản xuất – Chế biến thực phẩm/ Manufacturing – Food processing
Lưu ý: Kỹ thuật dân dụng (ví dụ: xây dựng) được bao gồm trong lĩnh vực này/ Note: Civil engineering, e.g. construction, will cover under this sector
2.
Nông nghiệp, lâm nghiệp và các hình thức sử dụng đất khác
Agriculture, Forestry and Other Land Use (AFOLU)
Thẩm định và thẩm tra ở cấp độ dự án/ Project validation and verification Stt/ No Lĩnh vực Sector Ví dụ về các hoạt động gây phát thải khí nhà kính/ Example of included activities that cause GHG
1.
Công nghiệp năng lượng (nguồn tái tạo/không tái tạo)/ Energy Industries (renewable/ non-renewable sources)
Sản xuất nhiệt năng từ nhiên liệu hóa thạch và sinh khối, bao gồm nhiệt điện từ năng lượng mặt trời/ Thermal energy generation from fossil fuels and biomass including thermal electricity from solar
Sản xuất năng lượng từ các nguồn năng lượng tái tạo/ Energy generation from renewable energy sources
2.
Trồng rừng và tái trồng rừng/ Afforestation and Reforestation
Ghi chú/ Note:
- Trường hợp Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế cung cấp dịch vụ thẩm định, thẩm tra thì Công ty Cổ phần Chứng nhận Quốc tế phải tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan khi cung cấp dịch vụ này/ In the case the International Certification Joint Stock Company provides validation, verification services, the International Certification Joint Stock Company must comply with relevant legal regulations when providing the services.
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 369.2021/QĐ-VPCNCL ngày 24 tháng 06 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
Tiếng Anh/ in English: INTERNATIONAL CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
C9 lô 8, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, TP Hà nội
C9 lot 8, Dinh Cong new urban area, Dinh Cong ward, Hoang Mai district, Hanoi
Tel: (+84) 913 748863 Website: http://chungnhanquocte.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015
  • ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 24 tháng 06 năm 2021
Dated 24 th June, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018 for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport and storage
F
Phân phối
Distribution
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm
Food broking/ Trading
G Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho
Provision of transport and storage services
GI Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường
Provision of transport and storage services for perishable food and feet
GII Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Provision of transport and storage services for ambient stable food and feet

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 24 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 24 th June , 2024

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 17.2021/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
Tiếng Anh/ in English: INTERNATIONAL CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
C9, lô 8, khu đô thị mới Định Công, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
C9, lot 8, Dinh Cong new urban area, Hoang Mai district, Hanoi
Tel: +84 24 3683 0837 Fax: +84 24 3683 0837
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
  • IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 17 tháng 01 năm 2021
Dated 17 th January, 2021

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41, 42, 43
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71, 72, 74 trừ/ except 74.2 và/ and 74.3
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
17 Giới hạn đối với “Sản xuất kim loại cơ bản”
Limited to “Base metals production”
24 trừ/ except 24.46, 25 trừ / except 25.4, 33.11
Vận tải và quản lý chất thải
Transport & waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31 Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 01 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 07 th January, 2024


PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 357.2021/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 06 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN QUỐC TẾ
Tiếng Anh/ in English: INTERNATIONAL CERTIFICATION BODY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 022 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:
Số 10, tổ 7, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà nội
Number 10, Group 7, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
C9, Lô 8, Khu đô thị mới Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
C9, Lot 8, New urban areas Dinh Cong, Hoang Mai District, Ha Noi
Tel: (+84) 24 36830837 Fax: (+84) 24 36830837
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015, ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013; IAF MD 12:2016; IAF MD 23:2018
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 18 tháng 06 năm 2021
Dated 18 th June, 2021


PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Agriculture, forestry and fishing
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical















Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy”
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
Xây dựng
Construction








Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
34




34
Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services



Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Hóa chất
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy”
Limited to “Pulp and paper manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
Vận tải và quản lý chất thải
Transport and waste management




Vận tải và quản lý chất thải
Transport and waste management
24 Tái chế
Recycling
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery
31





31
Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication



Vận tải, lưu kho và thông tin
Transport, storage and communication
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines
50: Vận tải đường thủy/ Water transport
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities
61: Viễn thông/ Telecommunications
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities



Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Dịch vụ
Services































Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê
Financial intermediation; real estate; renting
64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
33 Công nghệ thông tin
Information technology
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals
35





35
Dịch vụ khác
Other services




Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/ Public administration and defence; compulsory social security
37 Giáo dục
Education
85: Giáo dục/ Education

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 16 th June, 2024

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây