Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Số 54 phố Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, HanoiSố 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, HanoiTel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
- ISO/IEC 17021-1: 2015
- ISO/TS 22003: 2013Ngày 21 tháng 10 năm 2022
Dated 21 th October, 2022Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
Food and feed processing | ||||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
Animal feed production | ||||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho | F | Phân phối Distribution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
Retail, transport and storage |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 02 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 20 th February 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
Trụ sở chính/ Head office: Trụ sở chính/ Head office: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 54 Tran Nhan Tong street, Hai Ba Trung district, Hanoi Văn phòng: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 41 Nguyen Thuong Hien street, Hai Ba Trung district, Hanoi |
Tel: +84 24 39448089 Email: [email protected] Website: http://vnce.vn |
Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Phạm vi công nhận/ Accreditation scope | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 VFCS/PEFC ST 1004: 2019 |
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY |
Trụ sở chính/ Head office: Số 54, phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 54 Tran Nhan Tong St., Nguyen Du ward., Hai Ba Trung district, Hanoi City, Vietnam Văn phòng giao dịch/ Office: Số 41 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 41 Nguyen Thuong Hien St., Nguyen Du ward., Hai Ba Trung district, Hanoi City, Vietnam | |
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
TT No | Tên sản phẩm/ Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard | Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
| Giấy vệ sinh Toilet tissue paper | QCVN 09:2015/BCT | QPR.0001-08 | 5, 7 |
| Khăn giấy Paper napkin | QCVN 09:2015/BCT | 5, 7 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 17 tháng 08 năm 20230
This Accreditation Schedule is effective until 17 th August, 2023
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: | 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, Hà nội |
Địa chỉ Văn phòng/ Office address: | 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà nội |
Tel: +84 439448089 | Fax: + 84 4 39449011 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" | 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 24 | Tái chế Recycling | 38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 07 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi | |
Trụ sở chính/ Head office: 41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi | |
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Hóa chất Chemicals | 7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” | 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Dịch vụ Services Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 | Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |