Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Email:
[email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: Công ty TNHH CTIC VIETNAM
Tiếng Anh/ in English: CTIC Vietnam Company Limited
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 081 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
103G1 đường Phạm Văn Đồng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
103G1 Pham Van Dong street, Duong Kinh district, Hai Phong city
Tel: +84 2253880588 Email:
[email protected] Website: www.cticlab.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-3:2017
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Email:
[email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực như sau/
Certification of quality management system (QMS) according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Cơ khí
Mechanical
17 Các kim loại cơ bản và
sản phẩm chế tạo từ
kim loại
Basic metals and
fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ
bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim
loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery and
equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc và thiết bị
Machinery and
equipment
25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture of
weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được
phân loại)/ Manufacture of machinery and
equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture
of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/
Installation of industrial machinery and
equipment
19 Thiết bị điện, quang học
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang
học/ Manufacture of computer, electronic and
optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of
electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/
Repair of computers and communication
equipment
Giấy
Paper
7 Sản phẩm giấy
Paper products
17.2 Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa/
Manufacture of articles of paper and
paperboard
8 Xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các
hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books,
periodicals and other publishing activities
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Email:
[email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound
recording and music publishing activities
9 In
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/
Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng hóa
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile
products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather
products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/
Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood
products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất;
sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of
wood and products of wood and cork, except
furniture; manufacture of articles of straw and
plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm
nhựa
Rubber and plastic
products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/
Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture
of plastics products
23 Các loại hình sản xuất
khác (chưa được phân
loại)
Manufacturing not
elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th August , 2026