Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: [email protected]; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty TNHH VSCB Việt Nam
Tiếng Anh/ in English:
VSCB Vietnam Limited Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 036 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address:
32 Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
32 Tan Da street, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province, Vietnam
Tel: +84 2623967788
Website: www.vscb.org
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1: 2015
−
ISO/IEC 17021-3: 2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to / 11 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: [email protected]; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm
Food
1
Nông nghiệp, thủy sản
Fishing, agriculture
01: Trồng trọt, chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ có liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture
3
Thực phẩm, đồ uống
Food products, beverages
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Nhà hàng, khách sạn
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH VSCB VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | VSCB VIETNAM LIMITED COMPANY |
32 Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk, Việt Nam 32 Tan Da street, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province, Vietnam |
Tel: +84 262 3 967788 Fax: +84 262 3 967788 Email: [email protected] Website: www.vscb.org |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CII | Chế biến các sản phẩm phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products |
CIII | Chế biến các sản phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến các sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 05 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 10 th May, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH VSCB VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | VSCB VIETNAM LIMITED COMPANY |
Địa chỉ / Address: 32 đường Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk 32 Tan Da, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak Province | |
Tel: : +84 262 396 7788 | Fax: +84 262 396 7788 |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing | 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants | 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical | 18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
Các sản phẩm khoáng Minerals | 16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding | |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology | 58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities | |||
37 | Giáo dục Education | 85: Giáo dục/ Education |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 11 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until November 07th, 2020
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULETiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH VSCB VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | VSCB VIETNAM LIMITED COMPANY |
Địa chỉ / Address: 32 đường Tản Đà, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk 32 Tan Da street, Tan Loi ward, Buon Ma Thuot city, Dak Lak province |
Tel: +84 262 396 7788 Fax: +84 262 396 7788 |
| Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn |
Stt No | Tên sản phẩm Name of product | Tiêu chuẩn chứng nhận Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure |
1 | Cà phê Coffee | Bộ Quy tắc 4C, phiên bản 4.0 4C Code of Conduct, version 4.0 | Quy định Hệ thống 4C, phiên bản 4.0 4C System Regulations, version 4.0 Quy định đối với Tổ chức Chứng nhận 4C, phiên bản 4.0 Certification body Regulations, version 4.0 |