Phòng khám chuyên khoa

Số hiệu
VILAS-MED - 35
Tên tổ chức
Phòng khám chuyên khoa
Đơn vị chủ quản
Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 27 Lý Thái Tổ , P. Nguyễn Văn Cừ, TP Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:58 08-04-2024 - Cập nhật lần thứ 2.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/3 Tên phòng xét nghiệm: Phòng khám chuyên khoa Medical Testing Laboratory Specialist Clinic Cơ quan chủ quản: Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn Organization: Institute of Malariology Parasitology and Entomology Quy Nhon Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học Field of testing: Biochemistry, Hematology Người phụ trách/ Representative: Đào Trịnh Khánh Ly Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đào Trịnh Khánh Ly Các chỉ tiêu huyết học đăng ký công nhận Accredited medical tests 2. Nguyễn Thị Lệ Hằng 3. Lê Thị Năm 4. Nguyễn Thị Vân Anh 5. Lê Thị Bình Lâm 6. Đặng Thị Mỹ Linh Số hiệu/ Code: VILAS Med 035 Hiệu lực/ Validation: 03 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: số 27 Lý Thái Tổ , P. Nguyễn Văn Cừ, TP Qui Nhơn, tỉnh Bình Định Địa điểm/ Location: số 27 Lý Thái Tổ , P. Nguyễn Văn Cừ, TP Qui Nhơn, tỉnh Bình Định Điện thoại/ Tel: 0935208637 Fax: E-mail: [email protected] Website: http://www.impe-qn.org.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 035 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết thanh Serum Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang Colorimetric QTKT.SH.01 (2021) (AU680) 2. Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzym Kinetic QTKT.SH.02 (2021) (AU680) 3. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Động học enzym Enzym Kinetic QTKT.SH.03 (2021) (AU680) 4. Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric Đo điểm cuối Measurement of end point QTKT.SH.04 (2021) (AU680) 5. Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo điểm cuối Measurement of end point QTKT.SH.05 (2021) (AU680) 6. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo quang Colorimetric QTKT.SH.06 (2021) (AU680) 7. Định lượng GGT Determination of GGT Động học enzym Enzym Kinetic QTKT.SH.07 (2021) (AU680) 8. Định lượng AST Determination of AST Động học enzym Enzym Kinetic QTKT.SH.08 (2021) (AU680) 9. Định lượng ALT Determination of ALT Động học enzym Enzym Kinetic QTKT.SH.09 (2021) (AU680) Ghi chú/Note: QTKT.SH: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developded method DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 035 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần (EDTA K2) Whole Blood (EDTA K2) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cell count (WBC) Điện trở kháng, Electrical resistance method QTKT.HH.01B (2021) (DxH600) 2. Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cell count (RBC) Điện trở kháng Electrical resistance method QTKT.HH.02B (2021) (DxH600) 3. Xác định lượng huyết sắc tố Hemoglobin (HGB) Determination of Heamoglobin (HGB) Đo quang Colorimetric QTKT.HH.03B (2021) (DxH600) 4. Xác định thể tích khối hồng cầu Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculation QTKT.HH.04B (2021) (DxH600) 5. Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Điện trở kháng Electrical resistance method QTKT.HH.05B (2021) (DxH600) Ghi chú/Note: QTKT.HH: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developded method
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thói quen là một bản tính thứ hai. "

Cicero

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây