Khoa xét nghiệm- Chẩn đoán hình ảnh- Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 900
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm- Chẩn đoán hình ảnh- Thăm dò chức năng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 140 Lê Hồng Phong, Tp Vinh, Nghệ An
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:24 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
03-07-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa xét nghiệm- Chẩn đoán hình ảnh- Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Nghệ An
Organization: Centers for Disease Control of Nghe An Province
Lĩnh vực: Hóa, Sinh
Field: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Bùi Thu Thủy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Nguyễn Văn Định Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Phạm Đình Du
Chu Trọng Trang
Bùi Thu Thủy
Nguyễn Thị Thương
Cao Thúy Trinh
Hồ Thị Lan Mai Các phép thử sinh được công nhận/ All biological accredited tests
Nguyễn Thị Ngân Hoa
Số hiệu/ Code: VILAS 900 Hiệu lực/ Validation: 03 / 07 / 2022 Địa chỉ/ Address: 140 Lê Hồng Phong, Tp Vinh, Nghệ An Địa điểm /Location: 140 Lê Hồng Phong, Tp Vinh, Nghệ An Điện thoại/ Tel: 02383593071 Fax: 02383844612 E-mail: [email protected] Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định Nito tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method TCVN 8134:2009
Thủy sản và các sản phẩm thủy sản Fist and fishery products TCVN 3705:2009
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and milk products TCVN 8099-1:2009
Tinh bột và các sản phẩm tinh bột Starches and derived products TCVN 9936:2013
2. Gạo Rice Xác định độ ẩm Determination of moisture content TCVN 1643:2008
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and milk products TCVN 8082:2013
Muối, bột canh, gia vị Salt, spicing salt, powder TCVN 3973:1984
Chè Tea TCVN 5613:2007
2. Bánh, kẹo và các sản phẩm đường kẹo Cakes, candy and products candy Xác định độ ẩm Determination of moisture content TCVN 4069:2009
Cà phê bột Roasted ground Coffee TCVN 7035:2002
3. Kẹo và các sản phẩm đường kẹo Candy and products candy Xác định tro không tan trong HCl 10% Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid Gravimetry method TCVN 4071:2009
Cà phê Coffee TCVN 5252:1990
4. Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal products Xác định hàm lượng lipit Phương pháp Soxhlet Determination of fat content Soxhlet method TCNN 6655:2011
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and milk products TCVN 6688-1:2007
Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products TCVN 8136:2009
Kẹo và các sản phẩm đường kẹo Candy and products candy TCVN 4072:2009
Bánh Cake TCVN 4072:2009
5. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng muối ăn Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titrimetric method AOAC 937.09
6. Kẹo và các sản phẩm đường kẹo Candy and products candy Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash Gravimetry method TCVN 5253:1990
Cà phê Coffee TCVN 4070:2009
Gia vị spices TCVN 7038:2002
7. Thực phẩm Foods Xác định acid benzoic và sodium benzoate Phương pháp HPLC Determination of benzoic and sodium benzoate acid concentrations HPLC method 4 mg/kg Tham khảo/Reference TCVN 8122:2009
8. Hải sản và sản phẩm thủy hải sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titrimetric method TCVN 3702:2009
Bánh, ngũ cốc Cake, Creals AOAC 947.05
Nước tương Soya bean sauce TCVN 1764:2008
Bia Beer TCVN 5564:2009
9. Thực phẩm Foods Xác định Acesulfam Kali Phương pháp HPLC Determination of Acesulfam – K HPLC method 1,9 mg/kg TCVN 8471:2010
10. Rượu, đồ uống có cồn Alcohol, Distilled Liquors Xác định Metanol Phương pháp UV-VIS. Determination of Methanol UV-VIS method. 0,001% AOAC 958.04
11. Nước sinh hoạt Domestic water Xác định Clorua (Cl-) Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat ( Phương pháp Mo ) Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
12. Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996
13. Xác định pH Determination of pH value (2~12) TCVN 6492:2011
14. Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - PhenantrolinDetermination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantroline 0,01 mg/L SMEWW 3500B - 2017
15. Nước sinh hoạt Domestic water Xác định Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of manganese content Flame atomic absorption spectrometric method F-AAS method 0,052 mg/L SMEWW 3111B - 2017
16. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Ammonium content UV-VIS spectrometric method 0,05 mg/L SMEWW 4500 NH3F- 2017
17. Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ ngược, dùng acid oxalic Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
18. Xác định Kẽm Phương pháp trắc phụ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of zinc content Flame atomic absorption spectrometric method F-AAS method 0,051 mg/L TCVN 6193:1996
19. Nước sinh hoạt Nước đóng chai Domestic water Bottled water Xác định Nitrite (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method 0,25 mg/L TCVN 6178:1996
20. Nước sinh hoạt Nước đóng chai Domestic water Bottled water Xác định Nitrate (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng acid sunfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,2 mg/L TCVN 6180:1996
21. Xác định Đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method F-AAS method 0,1 mg/L TCVN 6193:1996
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thực phẩm Foods Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp TCVN 10780-1:2017
2. Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidaze- positive Escherichia coli Part 2: Colyny-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide 6 CFU/10 g TCVN 7924-2:2008
3. Nước ăn uống Nước đóng chai Đá dùng liền Nước khoáng thiên nhiên Nước ngầm Drinkink water Botted water Edible ice Packged natural mineral Underground water Định lượng Coliforms Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Part 1: Membrane filtration method 6 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2009
4. Định lượng E.coli Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of E.coli Part 1: Membrane filtration method 6 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2009
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thành công mà không có cảm giác thỏa nguyện là thất bại. "

Tony Robbins

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây