Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa xét nghiệm- Chẩn đoán hình ảnh- Thăm dò chức năng |
Laboratory: | Faculty Medical Test - Imaging Dianostics - Functional Exploration |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Nghệ An |
Organization: | Centers for Disease Control of Nghe An Province |
Lĩnh vực: | Hóa, Sinh |
Field: | Chemical, Biological |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
| Nguyễn Văn Định | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Phạm Đình Du | |
| Chu Trọng Trang | |
| Bùi Thu Thủy | |
| Nguyễn Thị Thương | |
| Cao Thúy Trinh | |
| Hồ Thị Lan Mai | Các phép thử sinh được công nhận/ All biological accredited tests |
| Nguyễn Thị Ngân Hoa |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định Nito tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method | TCVN 8134:2009 | |
Thủy sản và các sản phẩm thủy sản Fist and fishery products | TCVN 3705:2009 | |||
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and milk products | TCVN 8099-1:2009 | |||
Tinh bột và các sản phẩm tinh bột Starches and derived products | TCVN 9936:2013 | |||
2. | Gạo Rice | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | TCVN 1643:2008 | |
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and milk products | TCVN 8082:2013 | |||
Muối, bột canh, gia vị Salt, spicing salt, powder | TCVN 3973:1984 | |||
Chè Tea | TCVN 5613:2007 | |||
2. | Bánh, kẹo và các sản phẩm đường kẹo Cakes, candy and products candy | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | TCVN 4069:2009 | |
Cà phê bột Roasted ground Coffee | TCVN 7035:2002 | |||
3. | Kẹo và các sản phẩm đường kẹo Candy and products candy | Xác định tro không tan trong HCl 10% Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid Gravimetry method | TCVN 4071:2009 | |
Cà phê Coffee | TCVN 5252:1990 | |||
4. | Ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal products | Xác định hàm lượng lipit Phương pháp Soxhlet Determination of fat content Soxhlet method | TCNN 6655:2011 | |
Sữa và các sản phẩm sữa Milk and milk products | TCVN 6688-1:2007 | |||
Thịt và các sản phẩm thịt Meat and meat products | TCVN 8136:2009 | |||
Kẹo và các sản phẩm đường kẹo Candy and products candy | TCVN 4072:2009 | |||
Bánh Cake | TCVN 4072:2009 | |||
5. | Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng muối ăn Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titrimetric method | AOAC 937.09 | |
6. | Kẹo và các sản phẩm đường kẹo Candy and products candy | Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash Gravimetry method | TCVN 5253:1990 | |
Cà phê Coffee | TCVN 4070:2009 | |||
Gia vị spices | TCVN 7038:2002 | |||
7. | Thực phẩm Foods | Xác định acid benzoic và sodium benzoate Phương pháp HPLC Determination of benzoic and sodium benzoate acid concentrations HPLC method | 4 mg/kg | Tham khảo/Reference TCVN 8122:2009 |
8. | Hải sản và sản phẩm thủy hải sản Fish and fishery products | Xác định hàm lượng acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titrimetric method | TCVN 3702:2009 | |
Bánh, ngũ cốc Cake, Creals | AOAC 947.05 | |||
Nước tương Soya bean sauce | TCVN 1764:2008 | |||
Bia Beer | TCVN 5564:2009 | |||
9. | Thực phẩm Foods | Xác định Acesulfam Kali Phương pháp HPLC Determination of Acesulfam – K HPLC method | 1,9 mg/kg | TCVN 8471:2010 |
10. | Rượu, đồ uống có cồn Alcohol, Distilled Liquors | Xác định Metanol Phương pháp UV-VIS. Determination of Methanol UV-VIS method. | 0,001% | AOAC 958.04 |
11. | Nước sinh hoạt Domestic water | Xác định Clorua (Cl-) Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat ( Phương pháp Mo ) Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
12. | Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
13. | Xác định pH Determination of pH value | (2~12) | TCVN 6492:2011 | |
14. | Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - PhenantrolinDetermination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantroline | 0,01 mg/L | SMEWW 3500B - 2017 | |
15. | Nước sinh hoạt Domestic water | Xác định Mn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of manganese content Flame atomic absorption spectrometric method F-AAS method | 0,052 mg/L | SMEWW 3111B - 2017 |
16. | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Ammonium content UV-VIS spectrometric method | 0,05 mg/L | SMEWW 4500 NH3F- 2017 | |
17. | Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ ngược, dùng acid oxalic Determination of permanganate index | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
18. | Xác định Kẽm Phương pháp trắc phụ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of zinc content Flame atomic absorption spectrometric method F-AAS method | 0,051 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
19. | Nước sinh hoạt Nước đóng chai Domestic water Bottled water | Xác định Nitrite (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method | 0,25 mg/L | TCVN 6178:1996 |
20. | Nước sinh hoạt Nước đóng chai Domestic water Bottled water | Xác định Nitrate (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng acid sunfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,2 mg/L | TCVN 6180:1996 |
21. | Xác định Đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method F-AAS method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thực phẩm Foods | Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp | TCVN 10780-1:2017 | |
2. | Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidaze- positive Escherichia coli Part 2: Colyny-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide | 6 CFU/10 g | TCVN 7924-2:2008 | |
3. | Nước ăn uống Nước đóng chai Đá dùng liền Nước khoáng thiên nhiên Nước ngầm Drinkink water Botted water Edible ice Packged natural mineral Underground water | Định lượng Coliforms Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Part 1: Membrane filtration method | 6 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2009 |
4. | Định lượng E.coli Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of E.coli Part 1: Membrane filtration method | 6 CFU/100 mL | TCVN 6187-1:2009 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công mà không có cảm giác thỏa nguyện là thất bại. "
Tony Robbins
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...