Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Số hiệu
VILAS - 706
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:22 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-08-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Laboratory Department - Imaging Diagnosis - Funtional Exploration
Cơ quan chủ quản: TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH BẮC KẠN
Organization: Bac Kan Center for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Vi Thị Chuyên
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tiến Tôn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Nguyễn Thái Hồng
3. Mai Thị Thúy
4. Vi Thị Chuyên
Số hiệu/ Code: VILAS 706
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/08/2024
Địa chỉ/ Address: Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Địa điểm/Location: Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Điện thoại/ Tel: 02093878069 Fax:
E-mail: [email protected] Website: cdc.backan.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch Domestic water Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chỉ số pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 1 mg O2/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,27 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng acid sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid sunfosalixilic 0,06 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method 0,17 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 – phenatrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-phenantroline 0,08 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and magnesium EDTA titrimetric method 24 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 12 mg/L TCVN 6194:1996
Nước sạch Domestic water Xác định clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine Iodometric titration method 0,45 mg/L TCVN 6225-3:2011
Xác định hàm lượng Niken Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel content Flame atomic absorption spectrophotometric method 5 µg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrophotometric method 0,05 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrophotometric method 0,1 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua) Determination of Arsenic content Method of atomic absorption spectroscopy (Hydride technique) 6,7 µg/L TCVN 6626:2000
Kẹo Candy Xác định Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid Titration method 0,9 % TCVN 4073:2009
Bia Beer Xác định Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid Titration method 0,9 % TCVN 5564:2009
Bánh nướng, kẹo, miến, nấm hương khô Baked mooncake, candy, glass noodle. dried Lentinula edodes Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Method of drying - TCVN 7879:2008 TCVN 10918:2015 TCVN 4069:2009
Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định methanol Phương pháp so màu Determination of methanol content Colorimetric method 0,01% TCVN 8010:2009
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT). Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1. 2.
Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009
  1. 3.
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration TCVN 6191-2:1996
  1. 4.
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration TCVN 8881:2011
  1. 5.
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora TCVN 6187-1:2019
  1. 6.
Thực phẩm Food Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique. 0 MPN/mL 0 MPN/g TCVN 4882:2007
  1. 7.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Dtection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/mL 0 MPN/g TCVN 6846:2007
  1. 8.
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30ºC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 37 °C by the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015
  1. 9.
Thực phẩm Food Định lượng Staphilococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT).
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người bi quan chính là người cứ dòm trái ngó phải khi đi một mình trên đường. "

Peter (Pháp)

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây