Phân xưởng vận hành

Số hiệu
VILAS - 414
Tên tổ chức
Phân xưởng vận hành
Đơn vị chủ quản
Công ty Điện lực dầu khí Nhơn Trạch
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:18 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phân xưởng vận hành
Laboratory: Operation Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Điện lực dầu khí Nhơn Trạch
Organization: Petro Viet Nam Nhon Trach Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Đỗ Hoàng Tuấn
Laboratory manager: Do Hoang Tuan
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Kim Ba Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Đỗ Hoàng Tuấn
Hoa Tâm Phúc
Mai Thị Hồng Thái
Số hiệu/ Code: VILAS 414
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/09/2025
Địa chỉ/ Address: Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Địa điểm/Location: Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0251 2225741 Fax: 0251 22225740
E-mail: [email protected]
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water Xác định pH Determination of pH value Đến/ To 14 SMEWW 23nd 4500-H+:2017
Nước thải Waste water Nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of chemical Oxygen demand (COD) 9 mg/L HACH Method 8000:2005
Xác định chất rắn lơ lững (TSS) Determination of total suspended solids (TSS) 3 mg/L HACH Method 8006:2005
Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Ammonia content 0,10 mg/L HACH Method 8038:2005
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng cặn hòa tan Determination of total dissolved solid 0,8 mg/L PVPNTHD044 VHH (2022)
Xác định độ cứng tổng Determination of total hardness 20 mg/L HACH Method 8213:2005
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron content (Fe) 0,025 mg/L HACH Method 8147:2005
Xác định độ đục Determination of turbidity 0,2 NTU PVPNTHD048 VHH (2019)
Nước sạch, Nước làm mát Domestic water, Cooling water Xác định hàm lượng Chlorine tự do (Cl2) Determination of free Chlorine content (Cl2) 0,08 mg/L HACH Method 8021:2005
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Dầu Diesel, Dầu nhờn Diesel oil, Lubricants Xác định khối lượng riêng ở 15 oC. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC. Hydrometer method (0,65 ~ 0,95) kg/L ASTM D1298-12b (2017)
Dầu Diesel Diesel oil Xác định hàm lượng lưu huỳnh (S). Phương pháp phổ huỳnh quang tia X phân tán năng lượng Determination of Sulfur content. Energy-dispersive X-ray fluorescence spectroscopy method (10 ~ 500) ppm ASTM D4294-21
Xác định nhiệt trị. Phương pháp bom Determination of calorie Bomb calorimeter method Đến/ To 50,0 MJ/kg ASTM D240-19
Dầu Diesel, Dầu nhờn Diesel oil, Lubricants Xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng máy đo chớp lửa Pensky -Marten Determination of flash point by Pensky - Martens closed cup tester (40 ~ 370) ⁰C ASTM D93-20
Dầu Diesel, Dầu nhờn, Dầu máy biến áp Diesel oil, Lubricants, Insulating liquid Xác định độ nhớt động học ở 40 ⁰C (mm2/s), ở 100 ⁰C (mm2/s) Determination of kinematic viscosity at 40 ⁰C (mm2/s), at 100 ⁰C (mm2/s) Đến/ To 500 mm2/s ASTM D445-21e1
Dầu nhờn Lubricants Xác định chỉ số khử nhũ Determination of demulsibility characteristics Đến/ To 1 200 s BS 2000-19:2011
Xác định chỉ tiêu ăn mòn lá đồng Detection of copper corrosion (1a ~ 4c) ở/ at 50 ⁰C ASTM D130-19
Xác định chỉ tiêu độ bền oxy hóa. Phương pháp bình chịu áp quay Determination of oxidation stability. Rotating pressure vessel method Đến/ To 3 000 phút/ minutes ASTM D2272-14a
Dầu nhờn, Dầu máy biến áp Lubricants, Insulating liquid Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid number. Potentiometric titration method 0,01 mgKOH/g ASTM D664-18e2
Dầu máy biến áp Insulating liquid Xác định lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher titration method 3 mg/kg ASTM D1533-20
Ghi chú/ Note: - HACH: Phương pháp của nhà sản xuất HACH/ Hach Method; - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - BS: Tiêu chuẩn Anh/ British Stadards; - SMEWW: Các phương pháp tiêu chuẩn thử nghiệm nước và nước thải/ Standard methods for the examination of Water and Waste Water; - PVPNTHDxxxVHH (yyyy): Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng, được ban hành năm yyyy/ Laboratory developed method which issued in the year of yyyy./.
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một khi báo chí chạm vào một câu chuyện, sự thực mất đi vĩnh viễn, thậm chí cả đối với các nhân vật chính. "

Norman Mailer

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây