Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phân xưởng vận hành | ||||
Laboratory: | Operation Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Điện lực dầu khí Nhơn Trạch | ||||
Organization: | Petro Viet Nam Nhon Trach Power Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý: | Đỗ Hoàng Tuấn | ||||
Laboratory manager: | Do Hoang Tuan | ||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Lê Kim Ba | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
| Đỗ Hoàng Tuấn | ||||
| Hoa Tâm Phúc | ||||
| Mai Thị Hồng Thái | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 414 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/09/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
Địa điểm/Location: Ấp 3, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0251 2225741 | Fax: 0251 22225740 |
E-mail: [email protected] |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water | Xác định pH Determination of pH value | Đến/ To 14 | SMEWW 23nd 4500-H+:2017 |
| Nước thải Waste water | Nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of chemical Oxygen demand (COD) | 9 mg/L | HACH Method 8000:2005 |
| Xác định chất rắn lơ lững (TSS) Determination of total suspended solids (TSS) | 3 mg/L | HACH Method 8006:2005 | |
| Nước sạch, Nước thải Domestic water, Waste water | Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Ammonia content | 0,10 mg/L | HACH Method 8038:2005 |
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng cặn hòa tan Determination of total dissolved solid | 0,8 mg/L | PVPNTHD044 VHH (2022) |
| Xác định độ cứng tổng Determination of total hardness | 20 mg/L | HACH Method 8213:2005 | |
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron content (Fe) | 0,025 mg/L | HACH Method 8147:2005 | |
| Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,2 NTU | PVPNTHD048 VHH (2019) | |
| Nước sạch, Nước làm mát Domestic water, Cooling water | Xác định hàm lượng Chlorine tự do (Cl2) Determination of free Chlorine content (Cl2) | 0,08 mg/L | HACH Method 8021:2005 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Dầu Diesel, Dầu nhờn Diesel oil, Lubricants | Xác định khối lượng riêng ở 15 oC. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC. Hydrometer method | (0,65 ~ 0,95) kg/L | ASTM D1298-12b (2017) |
| Dầu Diesel Diesel oil | Xác định hàm lượng lưu huỳnh (S). Phương pháp phổ huỳnh quang tia X phân tán năng lượng Determination of Sulfur content. Energy-dispersive X-ray fluorescence spectroscopy method | (10 ~ 500) ppm | ASTM D4294-21 |
| Xác định nhiệt trị. Phương pháp bom Determination of calorie Bomb calorimeter method | Đến/ To 50,0 MJ/kg | ASTM D240-19 | |
| Dầu Diesel, Dầu nhờn Diesel oil, Lubricants | Xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng máy đo chớp lửa Pensky -Marten Determination of flash point by Pensky - Martens closed cup tester | (40 ~ 370) ⁰C | ASTM D93-20 |
| Dầu Diesel, Dầu nhờn, Dầu máy biến áp Diesel oil, Lubricants, Insulating liquid | Xác định độ nhớt động học ở 40 ⁰C (mm2/s), ở 100 ⁰C (mm2/s) Determination of kinematic viscosity at 40 ⁰C (mm2/s), at 100 ⁰C (mm2/s) | Đến/ To 500 mm2/s | ASTM D445-21e1 |
| Dầu nhờn Lubricants | Xác định chỉ số khử nhũ Determination of demulsibility characteristics | Đến/ To 1 200 s | BS 2000-19:2011 |
| Xác định chỉ tiêu ăn mòn lá đồng Detection of copper corrosion | (1a ~ 4c) ở/ at 50 ⁰C | ASTM D130-19 | |
| Xác định chỉ tiêu độ bền oxy hóa. Phương pháp bình chịu áp quay Determination of oxidation stability. Rotating pressure vessel method | Đến/ To 3 000 phút/ minutes | ASTM D2272-14a | |
| Dầu nhờn, Dầu máy biến áp Lubricants, Insulating liquid | Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid number. Potentiometric titration method | 0,01 mgKOH/g | ASTM D664-18e2 |
| Dầu máy biến áp Insulating liquid | Xác định lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher titration method | 3 mg/kg | ASTM D1533-20 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một khi báo chí chạm vào một câu chuyện, sự thực mất đi vĩnh viễn, thậm chí cả đối với các nhân vật chính. "
Norman Mailer
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...