Phòng KCS

Số hiệu
VILAS - 206
Tên tổ chức
Phòng KCS
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ Phần xi măng Sông Gianh
Địa điểm công nhận
- Thôn Cương Trung C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:16 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng KCS
Laboratory: Laboratory Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ Phần xi măng Sông Gianh
Organization: Song Gianh Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hữu Thông
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Hữu Thông Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Võ Thị Kim Thu Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Nguyễn Mạnh Hùng Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 206
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024
Địa chỉ/ Address: Thôn Cương Trung C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình
Địa điểm/Location: Thôn Cương Trung C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình
Điện thoại/ Tel: 0232 3535 179 Fax: 0232 3535 071
E-mail: [email protected] Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định cường độ Determination of strength Max: 70 N/mm2 TCVN 6016:2011 BS EN 196-1:2016 ASTM C109/C109M-20
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness. Sieve method Min: 0,1 % TCVN 4030:2003 BS EN 196-6:2018
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm khí Blaine Determination of fineness. Air Permeability method Blaine (2000 ~ 5000) cm2/g TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1 BS EN 196-6:2018
Xác định thời gian đông kết bằng dụng cụ Vicat Determination of setting time by Vicat instrument Min: 10 Phút TCVN 6017:2015 BS EN 196-3:2016 ASTM C191-19
Xác định độ ôn định thể tích bằng dụng cụ Lechatelier Determination of Soundness by Le chatelier apparatus Max: 40 mm TCVN 6017:2015 BS EN 196-3:2016
Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa Determining the air content of mortar (0 ~ 30) % TCVN 8876:2012 ASTM C185-20
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion (0 ~ 1,5) % TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-18
Xác định độ bền Sun phát Determination Sulfate resistance (0 ~ 1,5) % TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M-18b
Xác định độ nở Sun phát Determination of Potential expansion exposed to sulphate (0 ~ 1,5) % TCVN 6068: 2004 ASTM C452-19e1
Xác định nhiệt Thủy hóa Determination for heat of hydration (10 ~ 150) Kcal/kg TCVN 6070:2005 ASTM C186-17
Clanhke Clinker Xác định cường độ Determination of strength Max: 70 N/mm2 TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-20
Xác định thời gian đông kết bằng dụng cụ Vicat Determination of setting time by Vicat instrument Min: 10 phút TCVN 6017:2015 ASTM C191-19
Xác định độ ôn định thể tích bằng dụng cụ Lechatelier Determination of Soundness by Le chatelier apparatus Max: 40 mm TCVN 6017:2015
Phân tích cỡ hạt bằng sàng Size analysis by sieving (0 ~ 100) % TCVN 7024:2013
Xác định hệ số nghiền Determinaion of grinding coefficient (0 ~ 2)
Xác định độ ẩm Determination of moisture (0 ~ 50) %
Hỗn hợp bê tông và Bê tông nặng Heavyweight concrete compound and heavyweight concrete Xác định độ sụt Slump test (0 ~ 2,5) cm TCVN 3106:1993
Xác định độ bền nén của bê tông Determination of compressive strenght Max: 70 N/mm2 TCVN 3118:1993
Xi măng, Clanke Cement, Clinker Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss ignition content Max: 25 % TCVN 141: 2008 BS EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content Max: 40 %
Xác định hàm lượng silic đioxit (SiO2) Determination of silicon dioxide content (10 ~ 40) %
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminum oxide content (1 ~ 15) %
Xi măng, Clanke Cement, Clinker Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content (1 ~ 15) % TCVN 141: 2008 BS EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content (30 ~ 70) %
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content Max: 10 %
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content Max: 5 %
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaOtd) Determination of free calcium oxide content Max: 10 % TCVN 141: 2008 ASTM C114-18
Phụ gia hoạt tính Fly Ash or Natural Pozzolans for Use in Porland-cement Concrete Xác định Chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index (60 ~ 150) % TCVN 6882:2016
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content Max: 5% TCVN 141:2008
Thạch cao Gypsum Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content (10 ~ 50) % TCVN 8654:2011
Hàm lượng thạch cao CaSO4.2H2O Determination of Cacium Sulphate dehydrate content (45 ~ 100) % TCVN 9807:2013
Xác định độ ẩm Determination of moisture Max: 30%
Than coal Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp B2 - Làm khô trong không khí Determination of total moisture. B2 method - Dry in air Max: 30% TCVN 172:2019
Than coal Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content Max: 50% TCVN 173:2011
Xác định Hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter Max: 30% TCVN 174:2011
Xác định nhiệt lượng Determination of net calorific value (500 ~ 8 000) Kcal/kg TCVN 200:2011
Ghi chú / Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • BS EN: British Standards
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu bạn sinh ra nghèo hèn, đó không phải là lỗi của bạn. Nhưng nếu bạn chết trong nghèo hèn, đó là lỗi của bạn. "

Bill Gates

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây